I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.183
|
27.015
|
31.880
|
13.641
|
18.874
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.444
|
9.617
|
6.125
|
5.671
|
5.184
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.656
|
5.680
|
6.382
|
5.696
|
4.687
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
-5
|
-28
|
-7
|
-82
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.541
|
-2
|
-2.779
|
-1.702
|
-726
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.324
|
3.944
|
2.551
|
1.685
|
1.305
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.627
|
36.632
|
38.005
|
19.312
|
24.058
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.436
|
21.766
|
-197.037
|
200.003
|
-40.461
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.557
|
3.407
|
-14.336
|
-5.099
|
-26.626
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.994
|
-19.380
|
-27.831
|
-23.154
|
415
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
522
|
271
|
-527
|
1.289
|
37
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.920
|
-3.621
|
-4.457
|
-1.280
|
-1.305
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.107
|
-2.937
|
-3.486
|
-6.238
|
-2.982
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.123
|
36.138
|
-209.669
|
184.833
|
-46.863
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.094
|
-15.562
|
-5.522
|
-18.030
|
-820
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
25.300
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
0
|
|
-22.000
|
-3.545
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
1
|
|
0
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-47.548
|
-89.110
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
-29.972
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.541
|
1
|
2.779
|
1.685
|
558
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.553
|
-15.560
|
-50.291
|
-127.456
|
-5.480
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
300.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.355
|
26.174
|
182.900
|
14.949
|
30.266
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.861
|
-28.365
|
-231.941
|
-15.694
|
-15.489
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
-1.266
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
494
|
-2.191
|
250.959
|
-2.011
|
14.777
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.064
|
18.387
|
-9.001
|
55.366
|
-37.565
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.986
|
21.046
|
39.426
|
29.482
|
81.229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-2
|
1
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.046
|
39.431
|
30.426
|
84.847
|
43.664
|