Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 537,289 424,016 647,066 580,021 328,616
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,603 5,277 964 2,877 236
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 529,686 418,739 646,102 577,144 328,380
4. Giá vốn hàng bán 395,943 325,676 576,928 483,386 260,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 133,743 93,063 69,174 93,758 68,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,214 4,261 5,579 6,048 4,297
7. Chi phí tài chính 19,767 14,724 19,461 18,919 21,002
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13,353 12,340 12,155 14,246 14,292
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 88,398 71,777 82,700 63,887 35,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,820 20,548 21,269 20,942 20,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7,028 -9,726 -48,677 -3,943 -4,945
12. Thu nhập khác 10,043 4,724 12,412 10,581 9,444
13. Chi phí khác 1,385 2,073 2,379 2,379 3,271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8,658 2,650 10,033 8,201 6,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,630 -7,076 -38,644 4,259 1,227
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 321 0 0 1,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 321 0 0 1,069
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,309 -7,076 -38,644 4,259 159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,309 -7,076 -38,644 4,259 159