1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
537,289
|
424,016
|
647,066
|
580,021
|
328,616
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,603
|
5,277
|
964
|
2,877
|
236
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
529,686
|
418,739
|
646,102
|
577,144
|
328,380
|
4. Giá vốn hàng bán
|
395,943
|
325,676
|
576,928
|
483,386
|
260,104
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
133,743
|
93,063
|
69,174
|
93,758
|
68,276
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,214
|
4,261
|
5,579
|
6,048
|
4,297
|
7. Chi phí tài chính
|
19,767
|
14,724
|
19,461
|
18,919
|
21,002
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,353
|
12,340
|
12,155
|
14,246
|
14,292
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
88,398
|
71,777
|
82,700
|
63,887
|
35,989
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,820
|
20,548
|
21,269
|
20,942
|
20,527
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7,028
|
-9,726
|
-48,677
|
-3,943
|
-4,945
|
12. Thu nhập khác
|
10,043
|
4,724
|
12,412
|
10,581
|
9,444
|
13. Chi phí khác
|
1,385
|
2,073
|
2,379
|
2,379
|
3,271
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8,658
|
2,650
|
10,033
|
8,201
|
6,173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,630
|
-7,076
|
-38,644
|
4,259
|
1,227
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
321
|
0
|
0
|
|
1,069
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
321
|
0
|
0
|
|
1,069
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,309
|
-7,076
|
-38,644
|
4,259
|
159
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,309
|
-7,076
|
-38,644
|
4,259
|
159
|