TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,871
|
121,507
|
73,083
|
75,400
|
39,112
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,241
|
560
|
37,411
|
48,413
|
26,988
|
1. Tiền
|
31,241
|
560
|
37,411
|
48,413
|
26,988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,566
|
50,188
|
31,042
|
18,616
|
4,976
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,226
|
57,704
|
47,808
|
35,209
|
16,861
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,611
|
9,697
|
506
|
546
|
5,374
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54
|
111
|
51
|
185
|
64
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,323
|
-17,323
|
-17,323
|
-17,323
|
-17,323
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83,236
|
63,854
|
3,898
|
7,807
|
6,771
|
1. Hàng tồn kho
|
85,353
|
76,016
|
3,898
|
7,807
|
8,334
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,117
|
-12,162
|
0
|
0
|
-1,563
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,827
|
1,868
|
733
|
563
|
376
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
758
|
97
|
59
|
55
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,069
|
1,771
|
674
|
509
|
376
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66,062
|
61,727
|
57,920
|
63,904
|
60,294
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
92
|
92
|
92
|
92
|
92
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
92
|
92
|
92
|
92
|
92
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,170
|
55,162
|
51,365
|
55,532
|
52,771
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48,848
|
45,840
|
42,043
|
46,210
|
43,450
|
- Nguyên giá
|
102,606
|
103,263
|
103,263
|
111,129
|
111,939
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,758
|
-57,423
|
-61,220
|
-64,920
|
-68,490
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,322
|
9,322
|
9,322
|
9,322
|
9,322
|
- Nguyên giá
|
9,634
|
9,634
|
9,634
|
9,634
|
9,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-312
|
-312
|
-312
|
-312
|
-312
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,901
|
1,923
|
2,198
|
1,923
|
1,923
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,901
|
1,923
|
2,198
|
1,923
|
1,923
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,885
|
4,536
|
4,251
|
6,343
|
5,494
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,885
|
4,536
|
4,251
|
6,343
|
5,494
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
193,933
|
183,234
|
131,003
|
139,304
|
99,406
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,358
|
31,053
|
13,040
|
28,786
|
24,811
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,358
|
31,053
|
13,040
|
28,786
|
24,811
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
8,418
|
0
|
10,676
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,263
|
4,167
|
1,749
|
982
|
126
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,977
|
467
|
374
|
260
|
7,295
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,315
|
555
|
1,076
|
2,212
|
1,907
|
6. Phải trả người lao động
|
11,000
|
6,600
|
5,000
|
7,760
|
5,300
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
822
|
294
|
643
|
5,307
|
4,552
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
134
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,312
|
5,356
|
1,083
|
1,075
|
1,133
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,669
|
5,196
|
3,115
|
514
|
4,365
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166,575
|
152,181
|
117,964
|
110,518
|
74,595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,575
|
152,181
|
117,964
|
110,518
|
74,595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
40,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
108,200
|
108,200
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,375
|
3,981
|
77,964
|
70,518
|
34,595
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,077
|
45
|
68,200
|
56,200
|
29,098
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,298
|
3,936
|
9,764
|
14,318
|
5,497
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
193,933
|
183,234
|
131,003
|
139,304
|
99,406
|