I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-6.478.894
|
-8.270.761
|
-3.812.846
|
-8.116.134
|
-7.221.740
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
6.939.148
|
8.227.409
|
4.170.973
|
8.068.376
|
7.674.527
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
-125
|
-843
|
-625
|
-209
|
4. Cổ tức đã nhận
|
651
|
527
|
|
5
|
1.954
|
5. Tiền lãi đã thu
|
2.148
|
3.672
|
3.406
|
231
|
2.260
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-14.281
|
-13.430
|
-17.714
|
-3.848
|
-29.398
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
0
|
0
|
|
|
-6.162
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-32.035
|
-41.896
|
-76.745
|
-41.403
|
-34.209
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.836.443
|
3.729.047
|
5.812.348
|
7.755.473
|
6.967.616
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.079.514
|
-3.953.438
|
-5.872.854
|
-7.794.687
|
-7.625.055
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
173.665
|
-318.994
|
205.725
|
-132.612
|
-270.418
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-46
|
-2.192
|
-4.518
|
-88
|
-5.275
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
2.014
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
-150.000
|
0
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
100.000
|
0
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-220.150
|
-180.000
|
-678.308
|
-834.000
|
-2.337.620
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
182
|
543
|
116
|
88
|
240
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49.863
|
-1.649
|
-4.402
|
-1
|
-3.021
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
240.000
|
200.000
|
478.308
|
1.134.000
|
2.873.860
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-220.150
|
-180.000
|
-678.308
|
-834.000
|
-2.337.620
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-720
|
-622
|
|
-45
|
76
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.129
|
19.378
|
-200.000
|
299.955
|
536.316
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
142.931
|
-301.265
|
1.323
|
167.343
|
262.877
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
232.957
|
375.888
|
74.623
|
75.946
|
243.289
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
232.957
|
375.888
|
|
75.946
|
243.289
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
232.957
|
0
|
|
75.946
|
243.289
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
375.888
|
74.623
|
75.946
|
243.289
|
506.166
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
375.888
|
0
|
75.946
|
243.289
|
506.166
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
37.588
|
0
|
75.946
|
243.289
|
506.166
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|