単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -6,478,894 -8,270,761 -3,812,846 -8,116,134 -7,221,740
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 6,939,148 8,227,409 4,170,973 8,068,376 7,674,527
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 -125 -843 -625 -209
4. Cổ tức đã nhận 651 527 5 1,954
5. Tiền lãi đã thu 2,148 3,672 3,406 231 2,260
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -14,281 -13,430 -17,714 -3,848 -29,398
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK 0 0 -6,162
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -32,035 -41,896 -76,745 -41,403 -34,209
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) 0 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,836,443 3,729,047 5,812,348 7,755,473 6,967,616
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,079,514 -3,953,438 -5,872,854 -7,794,687 -7,625,055
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 173,665 -318,994 205,725 -132,612 -270,418
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -46 -2,192 -4,518 -88 -5,275
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 2,014
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh -150,000 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 100,000 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -220,150 -180,000 -678,308 -834,000 -2,337,620
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 182 543 116 88 240
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -49,863 -1,649 -4,402 -1 -3,021
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0
3.Tiền vay gốc 240,000 200,000 478,308 1,134,000 2,873,860
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -220,150 -180,000 -678,308 -834,000 -2,337,620
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -720 -622 -45 76
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19,129 19,378 -200,000 299,955 536,316
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 142,931 -301,265 1,323 167,343 262,877
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 232,957 375,888 74,623 75,946 243,289
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 232,957 375,888 75,946 243,289
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 232,957 0 75,946 243,289
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 375,888 74,623 75,946 243,289 506,166
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 375,888 0 75,946 243,289 506,166
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 37,588 0 75,946 243,289 506,166
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0