TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.057.105
|
1.202.391
|
1.217.731
|
1.264.089
|
1.309.872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.541
|
99.658
|
77.440
|
63.865
|
27.891
|
1. Tiền
|
29.501
|
74.583
|
29.227
|
29.652
|
7.210
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18.040
|
25.075
|
48.213
|
34.213
|
20.681
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32.474
|
37.808
|
34.908
|
54.454
|
54.810
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32.474
|
37.808
|
34.908
|
54.454
|
54.810
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
379.491
|
520.079
|
654.214
|
667.011
|
647.175
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
159.405
|
340.054
|
519.833
|
503.734
|
445.264
|
2. Trả trước cho người bán
|
205.713
|
179.053
|
127.269
|
114.165
|
197.024
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
32.498
|
4.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.374
|
972
|
7.112
|
16.613
|
587
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
580.187
|
524.813
|
431.682
|
460.846
|
560.287
|
1. Hàng tồn kho
|
580.187
|
524.813
|
431.682
|
460.846
|
560.287
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.411
|
20.034
|
19.487
|
17.913
|
19.709
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.773
|
4.269
|
7.453
|
5.971
|
3.986
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.636
|
10.755
|
7.024
|
6.933
|
10.711
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.001
|
5.010
|
5.010
|
5.010
|
5.012
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
220.258
|
343.088
|
406.241
|
401.305
|
416.374
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
150
|
150
|
150
|
152
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
150
|
152
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140.267
|
136.390
|
309.761
|
304.351
|
298.813
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
137.104
|
133.550
|
307.189
|
302.013
|
296.709
|
- Nguyên giá
|
227.819
|
227.852
|
397.976
|
391.467
|
391.520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90.715
|
-94.302
|
-90.786
|
-89.454
|
-94.811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
97
|
36
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
990
|
990
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-893
|
-954
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.066
|
2.805
|
2.571
|
2.337
|
2.104
|
- Nguyên giá
|
6.098
|
6.098
|
6.098
|
6.098
|
6.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.033
|
-3.294
|
-3.527
|
-3.761
|
-3.995
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
60.710
|
188.104
|
74.727
|
70.109
|
70.109
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
60.710
|
188.104
|
74.727
|
70.109
|
70.109
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.403
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.403
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.662
|
17.287
|
20.446
|
25.602
|
21.572
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.550
|
14.368
|
18.207
|
21.681
|
21.572
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.111
|
2.919
|
2.239
|
3.921
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.470
|
1.157
|
1.157
|
1.093
|
1.325
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.277.362
|
1.545.479
|
1.623.972
|
1.665.394
|
1.726.246
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
766.641
|
1.020.367
|
1.085.891
|
1.130.412
|
1.199.701
|
I. Nợ ngắn hạn
|
761.726
|
894.124
|
929.682
|
979.741
|
1.052.426
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
547.812
|
624.620
|
705.643
|
772.401
|
803.120
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.387
|
158.818
|
136.932
|
110.319
|
161.067
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60.368
|
81.530
|
61.880
|
68.774
|
54.818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.534
|
13.156
|
19.675
|
22.626
|
25.647
|
6. Phải trả người lao động
|
3.947
|
3.757
|
2.499
|
2.660
|
2.043
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
878
|
293
|
52
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.678
|
10.887
|
817
|
1.312
|
4.323
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1.357
|
1.357
|
1.357
|
1.357
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.915
|
126.243
|
156.209
|
150.671
|
147.275
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
966
|
966
|
966
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.915
|
126.243
|
155.243
|
149.705
|
144.193
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.116
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
510.722
|
525.112
|
538.081
|
534.982
|
526.545
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
510.722
|
525.112
|
538.081
|
534.982
|
526.545
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249.999
|
249.999
|
312.494
|
312.494
|
312.494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
79.978
|
79.978
|
79.978
|
79.978
|
79.978
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.698
|
3.055
|
3.055
|
3.055
|
3.055
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
159.887
|
173.255
|
123.592
|
122.948
|
106.611
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
135.833
|
133.012
|
70.517
|
123.811
|
123.811
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.054
|
40.243
|
53.076
|
-863
|
-17.200
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.159
|
18.825
|
18.960
|
16.507
|
24.406
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.277.362
|
1.545.479
|
1.623.972
|
1.665.394
|
1.726.246
|