I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.125
|
156
|
2.396
|
3.396
|
2.772
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.208
|
933
|
-593
|
-965
|
320
|
- Khấu hao TSCĐ
|
205
|
186
|
102
|
102
|
102
|
- Các khoản dự phòng
|
580
|
2.552
|
891
|
915
|
1.370
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.993
|
-1.805
|
-1.586
|
-1.982
|
-1.152
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-83
|
1.088
|
1.803
|
2.431
|
3.092
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.321
|
908
|
418
|
1.277
|
126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
51
|
0
|
0
|
2
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.357
|
129
|
-224
|
387
|
-396
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
35
|
-240
|
520
|
-1.268
|
237
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-182
|
0
|
-331
|
-849
|
-611
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
0
|
0
|
10
|
47
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-126
|
-141
|
-107
|
-257
|
-219
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
663
|
1.745
|
2.078
|
1.733
|
2.275
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.000
|
-60.000
|
-84.000
|
-46.972
|
-45.811
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.000
|
58.000
|
88.000
|
52.594
|
42.290
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1.360
|
-8.840
|
0
|
-7.376
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.678
|
0
|
0
|
25
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.775
|
1.851
|
1.729
|
2.259
|
1.040
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.268
|
-1.509
|
-3.111
|
7.905
|
-9.857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-1.572
|
-1.570
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
-1.572
|
-1.570
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.605
|
236
|
-2.605
|
8.068
|
-7.582
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.218
|
2.613
|
2.849
|
244
|
8.312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.613
|
2.849
|
244
|
8.312
|
730
|