TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9.571.837
|
9.976.253
|
9.761.438
|
12.448.516
|
14.452.215
|
I. Tài sản tài chính
|
9.559.135
|
9.963.899
|
9.744.116
|
12.429.402
|
14.436.721
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
907.817
|
281.795
|
284.434
|
301.269
|
393.388
|
1.1. Tiền
|
907.817
|
281.795
|
284.434
|
301.269
|
393.388
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.127.932
|
2.901.889
|
3.083.693
|
4.224.010
|
5.727.321
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.202.164
|
1.424.557
|
1.024.903
|
965.317
|
1.577.121
|
4. Các khoản cho vay
|
5.228.012
|
5.056.352
|
5.200.190
|
6.694.431
|
6.606.002
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
34.411
|
123.699
|
924
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-6.330
|
-6.397
|
-6.380
|
-6.297
|
-6.330
|
7. Các khoản phải thu
|
83.467
|
297.600
|
116.334
|
118.020
|
94.414
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
17.158
|
215.640
|
22.386
|
11.767
|
1.202
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
66.309
|
81.960
|
93.949
|
106.253
|
93.211
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
66.309
|
81.960
|
93.949
|
106.253
|
93.211
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
4.658
|
6.758
|
5.411
|
5.370
|
33.725
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
11.415
|
1.395
|
1.170
|
3.632
|
10.206
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
12.701
|
12.354
|
17.323
|
19.115
|
15.493
|
1. Tạm ứng
|
40
|
40
|
35
|
3.828
|
110
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
704
|
393
|
|
494
|
494
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.795
|
7.093
|
12.460
|
9.965
|
10.062
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
334
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.828
|
4.828
|
4.828
|
4.828
|
4.828
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
286.337
|
545.609
|
553.617
|
581.668
|
395.079
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
203.079
|
459.314
|
466.314
|
414.567
|
313.091
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
203.079
|
459.314
|
466.314
|
414.567
|
313.091
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
203.079
|
459.314
|
466.314
|
414.567
|
313.091
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
29.105
|
27.380
|
27.589
|
26.340
|
24.618
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.697
|
14.570
|
17.490
|
15.993
|
14.517
|
- Nguyên giá
|
54.924
|
55.495
|
60.636
|
60.636
|
60.636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.227
|
-40.925
|
-43.146
|
-44.643
|
-46.119
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.408
|
12.809
|
10.099
|
10.347
|
10.101
|
- Nguyên giá
|
21.715
|
21.715
|
19.340
|
20.096
|
20.380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.307
|
-8.906
|
-9.241
|
-9.749
|
-10.279
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
54.153
|
58.916
|
59.714
|
140.761
|
57.371
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
11.004
|
11.393
|
11.393
|
94.586
|
11.445
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.749
|
12.122
|
12.520
|
11.175
|
10.325
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.400
|
20.400
|
20.800
|
20.000
|
20.600
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.858.174
|
10.521.862
|
10.315.056
|
13.030.185
|
14.847.294
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.952.636
|
5.546.315
|
5.253.174
|
7.892.969
|
9.631.009
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.946.052
|
5.529.853
|
5.235.252
|
7.872.344
|
9.613.556
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3.712.060
|
4.349.342
|
4.876.835
|
6.250.614
|
8.145.610
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3.712.060
|
4.349.342
|
4.876.835
|
6.250.614
|
8.145.610
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
300.000
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
800.830
|
1.090.451
|
252.171
|
1.564.387
|
1.351.732
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
781
|
1.439
|
785
|
336
|
1.541
|
9. Người mua trả tiền trước
|
967
|
714
|
462
|
462
|
412
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54.615
|
27.868
|
46.325
|
37.106
|
44.387
|
11. Phải trả người lao động
|
25.397
|
36.208
|
42.383
|
2.505
|
24.593
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
18
|
202
|
6
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.912
|
12.802
|
11.760
|
15.663
|
23.845
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6.405
|
1.033
|
1.350
|
702
|
1.412
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.066
|
9.794
|
3.175
|
570
|
20.025
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6.584
|
16.462
|
17.923
|
20.625
|
17.454
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.584
|
16.462
|
17.923
|
20.625
|
17.454
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4.905.538
|
4.975.547
|
5.061.882
|
5.137.216
|
5.216.285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.905.538
|
4.975.547
|
5.061.882
|
5.137.216
|
5.216.285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.084.487
|
4.287.263
|
4.287.263
|
4.287.263
|
4.287.263
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.027.831
|
2.230.607
|
2.230.607
|
2.230.607
|
2.230.607
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.027.831
|
2.230.607
|
2.230.607
|
2.230.607
|
2.230.607
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.056.656
|
2.056.656
|
2.056.656
|
2.056.656
|
2.056.656
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
-4.286
|
-10.067
|
-1.098
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
821.051
|
688.284
|
778.905
|
860.020
|
930.120
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
757.411
|
616.244
|
690.519
|
765.849
|
811.748
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
63.640
|
72.040
|
88.386
|
94.171
|
118.372
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9.858.174
|
10.521.862
|
10.315.056
|
13.030.185
|
14.847.294
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|