Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 8.239.818 10.479.037 9.571.837 9.976.253 9.761.438
I. Tài sản tài chính 8.220.951 10.465.570 9.559.135 9.963.899 9.744.116
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 817.121 388.288 907.817 281.795 284.434
1.1. Tiền 247.121 388.288 907.817 281.795 284.434
1.2. Các khoản tương đương tiền 570.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.779.661 3.194.899 2.127.932 2.901.889 3.083.693
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.214.241 1.305.157 1.202.164 1.424.557 1.024.903
4. Các khoản cho vay 4.295.818 5.498.777 5.228.012 5.056.352 5.200.190
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 34.411
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -6.354 -6.252 -6.330 -6.397 -6.380
7. Các khoản phải thu 111.596 65.515 83.467 297.600 116.334
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 1.086 2.624 17.158 215.640 22.386
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 110.510 62.891 66.309 81.960 93.949
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 110.510 62.891 66.309 81.960 93.949
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6.051 3.965 4.658 6.758 5.411
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2.817 15.221 11.415 1.395 1.170
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -50 -50
II.Tài sản ngắn hạn khác 18.867 13.466 12.701 12.354 17.323
1. Tạm ứng 805 1.442 40 40 35
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 704 704 704 393
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 12.530 6.491 6.795 7.093 12.460
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 334
5. Tài sản ngắn hạn khác 4.828 4.828 4.828 4.828 4.828
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 86.561 85.367 286.337 545.609 553.617
I. Tài sản tài chính dài hạn 203.079 459.314 466.314
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 203.079 459.314 466.314
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 203.079 459.314 466.314
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 29.010 31.022 29.105 27.380 27.589
1. Tài sản cố định hữu hình 16.810 17.007 15.697 14.570 17.490
- Nguyên giá 53.463 54.611 54.924 55.495 60.636
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.652 -37.604 -39.227 -40.925 -43.146
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 12.200 14.015 13.408 12.809 10.099
- Nguyên giá 19.340 21.715 21.715 21.715 19.340
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.140 -7.700 -8.307 -8.906 -9.241
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 57.551 54.345 54.153 58.916 59.714
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 11.801 11.720 11.004 11.393 11.393
2. Chi phí trả trước dài hạn 9.950 7.625 7.749 12.122 12.520
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20.800 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.400 20.400 20.800
5. Tài sản dài hạn khác 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.326.379 10.564.404 9.858.174 10.521.862 10.315.056
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.641.866 5.742.840 4.952.636 5.546.315 5.253.174
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3.636.167 5.720.914 4.946.052 5.529.853 5.235.252
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2.803.543 4.155.895 3.712.060 4.349.342 4.876.835
1.1. Vay ngắn hạn 2.803.543 4.155.895 3.712.060 4.349.342 4.876.835
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 500.000 300.000 300.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 222.827 1.183.757 800.830 1.090.451 252.171
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.502 261 781 1.439 785
9. Người mua trả tiền trước 1.453 1.222 967 714 462
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34.516 42.609 54.615 27.868 46.325
11. Phải trả người lao động 47.105 18.189 25.397 36.208 42.383
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 18 202 6
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.712 16.852 23.912 12.802 11.760
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2.329 1.970 6.405 1.033 1.350
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.181 161 21.066 9.794 3.175
II. Nợ phải trả dài hạn 5.700 21.926 6.584 16.462 17.923
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5.700 21.926 6.584 16.462 17.923
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.684.513 4.821.564 4.905.538 4.975.547 5.061.882
I. Vốn chủ sở hữu 4.684.513 4.821.564 4.905.538 4.975.547 5.061.882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.084.487 4.084.487 4.084.487 4.287.263 4.287.263
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.027.831 2.027.831 2.027.831 2.230.607 2.230.607
a. Cổ phiếu phổ thông 2.027.831 2.027.831 2.027.831 2.230.607 2.230.607
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 2.056.656 2.056.656 2.056.656 2.056.656 2.056.656
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -4.286
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 600.026 737.076 821.051 688.284 778.905
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 555.158 617.866 757.411 616.244 690.519
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 44.868 119.210 63.640 72.040 88.386
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.326.379 10.564.404 9.858.174 10.521.862 10.315.056
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm