Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 9.571.837 9.976.253 9.761.438 12.448.516 14.452.215
I. Tài sản tài chính 9.559.135 9.963.899 9.744.116 12.429.402 14.436.721
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 907.817 281.795 284.434 301.269 393.388
1.1. Tiền 907.817 281.795 284.434 301.269 393.388
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2.127.932 2.901.889 3.083.693 4.224.010 5.727.321
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.202.164 1.424.557 1.024.903 965.317 1.577.121
4. Các khoản cho vay 5.228.012 5.056.352 5.200.190 6.694.431 6.606.002
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 34.411 123.699 924
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -6.330 -6.397 -6.380 -6.297 -6.330
7. Các khoản phải thu 83.467 297.600 116.334 118.020 94.414
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 17.158 215.640 22.386 11.767 1.202
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 66.309 81.960 93.949 106.253 93.211
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 66.309 81.960 93.949 106.253 93.211
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 4.658 6.758 5.411 5.370 33.725
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 11.415 1.395 1.170 3.632 10.206
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -50 -50 -50 -50
II.Tài sản ngắn hạn khác 12.701 12.354 17.323 19.115 15.493
1. Tạm ứng 40 40 35 3.828 110
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 704 393 494 494
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.795 7.093 12.460 9.965 10.062
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 334
5. Tài sản ngắn hạn khác 4.828 4.828 4.828 4.828 4.828
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 286.337 545.609 553.617 581.668 395.079
I. Tài sản tài chính dài hạn 203.079 459.314 466.314 414.567 313.091
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 203.079 459.314 466.314 414.567 313.091
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 203.079 459.314 466.314 414.567 313.091
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 29.105 27.380 27.589 26.340 24.618
1. Tài sản cố định hữu hình 15.697 14.570 17.490 15.993 14.517
- Nguyên giá 54.924 55.495 60.636 60.636 60.636
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.227 -40.925 -43.146 -44.643 -46.119
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 13.408 12.809 10.099 10.347 10.101
- Nguyên giá 21.715 21.715 19.340 20.096 20.380
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.307 -8.906 -9.241 -9.749 -10.279
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 54.153 58.916 59.714 140.761 57.371
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 11.004 11.393 11.393 94.586 11.445
2. Chi phí trả trước dài hạn 7.749 12.122 12.520 11.175 10.325
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.400 20.400 20.800 20.000 20.600
5. Tài sản dài hạn khác 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.858.174 10.521.862 10.315.056 13.030.185 14.847.294
C. NỢ PHẢI TRẢ 4.952.636 5.546.315 5.253.174 7.892.969 9.631.009
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4.946.052 5.529.853 5.235.252 7.872.344 9.613.556
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 3.712.060 4.349.342 4.876.835 6.250.614 8.145.610
1.1. Vay ngắn hạn 3.712.060 4.349.342 4.876.835 6.250.614 8.145.610
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 300.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 800.830 1.090.451 252.171 1.564.387 1.351.732
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 781 1.439 785 336 1.541
9. Người mua trả tiền trước 967 714 462 462 412
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54.615 27.868 46.325 37.106 44.387
11. Phải trả người lao động 25.397 36.208 42.383 2.505 24.593
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 18 202 6
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.912 12.802 11.760 15.663 23.845
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 6.405 1.033 1.350 702 1.412
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.066 9.794 3.175 570 20.025
II. Nợ phải trả dài hạn 6.584 16.462 17.923 20.625 17.454
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.584 16.462 17.923 20.625 17.454
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.905.538 4.975.547 5.061.882 5.137.216 5.216.285
I. Vốn chủ sở hữu 4.905.538 4.975.547 5.061.882 5.137.216 5.216.285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.084.487 4.287.263 4.287.263 4.287.263 4.287.263
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.027.831 2.230.607 2.230.607 2.230.607 2.230.607
a. Cổ phiếu phổ thông 2.027.831 2.230.607 2.230.607 2.230.607 2.230.607
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 2.056.656 2.056.656 2.056.656 2.056.656 2.056.656
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -4.286 -10.067 -1.098
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 821.051 688.284 778.905 860.020 930.120
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 757.411 616.244 690.519 765.849 811.748
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 63.640 72.040 88.386 94.171 118.372
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.858.174 10.521.862 10.315.056 13.030.185 14.847.294
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm