I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
51.399
|
127.564
|
175.699
|
97.761
|
93.059
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
29.999
|
24.884
|
101.724
|
26.153
|
31.222
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
12.330
|
102.136
|
44.224
|
55.841
|
52.303
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
9.070
|
544
|
29.751
|
15.766
|
9.535
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
21.281
|
18.146
|
17.532
|
21.508
|
24.255
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
120.753
|
119.935
|
134.175
|
124.709
|
126.658
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
371
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
68.163
|
82.466
|
87.424
|
66.675
|
62.301
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
750
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
4.933
|
491
|
5.433
|
4.986
|
4.027
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
2.904
|
3.146
|
3.888
|
3.473
|
4.222
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
1
|
|
|
|
20
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
269.435
|
351.747
|
424.150
|
319.111
|
315.663
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
26.635
|
17.584
|
127.697
|
63.859
|
45.897
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
5.217
|
4.900
|
11.396
|
25.244
|
9.968
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
20.707
|
11.567
|
115.136
|
37.563
|
34.496
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
711
|
1.117
|
1.164
|
1.052
|
1.433
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
61
|
-102
|
78
|
68
|
-17
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
2.521
|
3.945
|
2.522
|
2.647
|
2.589
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
62.399
|
66.525
|
71.540
|
55.909
|
57.737
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
4.568
|
3.367
|
3.102
|
3.123
|
3.145
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
3.471
|
3.282
|
3.579
|
3.584
|
3.691
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
50
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
99.654
|
94.602
|
208.517
|
129.239
|
113.042
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
3
|
1
|
242
|
0
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.467
|
1.823
|
2.458
|
1.522
|
2.153
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
1
|
0
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.470
|
1.824
|
2.701
|
1.522
|
2.153
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
42.720
|
39.438
|
37.851
|
45.888
|
46.402
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
465
|
4
|
5
|
663
|
955
|
Cộng chi phí tài chính
|
43.184
|
39.442
|
37.856
|
46.551
|
47.357
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
0
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
48.634
|
47.964
|
44.110
|
50.814
|
44.217
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
80.433
|
171.563
|
136.369
|
94.029
|
113.200
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
46
|
27
|
4
|
380
|
195
|
8.2. Chi phí khác
|
|
8
|
38
|
30
|
4
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
46
|
19
|
-35
|
349
|
191
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
80.479
|
171.582
|
136.334
|
94.378
|
113.391
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
88.857
|
81.013
|
207.246
|
76.100
|
95.584
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-8.378
|
90.569
|
-70.913
|
18.278
|
17.807
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
16.096
|
34.434
|
21.554
|
24.370
|
22.256
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.046
|
18.208
|
36.896
|
14.491
|
20.796
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.950
|
16.226
|
-15.342
|
9.878
|
1.460
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
64.383
|
137.148
|
114.780
|
70.009
|
91.135
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
64.383
|
137.148
|
114.780
|
70.009
|
91.135
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
-4.286
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
-4.286
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
-4.286
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-4.286
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|