Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 51.399 127.564 175.699 97.761 93.059
a. Lãi bán các tài sản tài chính 29.999 24.884 101.724 26.153 31.222
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 12.330 102.136 44.224 55.841 52.303
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 9.070 544 29.751 15.766 9.535
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 21.281 18.146 17.532 21.508 24.255
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 120.753 119.935 134.175 124.709 126.658
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 371
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 68.163 82.466 87.424 66.675 62.301
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 750
1.8. Doanh thu tư vấn 4.933 491 5.433 4.986 4.027
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2.904 3.146 3.888 3.473 4.222
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1 20
Cộng doanh thu hoạt động 269.435 351.747 424.150 319.111 315.663
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 26.635 17.584 127.697 63.859 45.897
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 5.217 4.900 11.396 25.244 9.968
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 20.707 11.567 115.136 37.563 34.496
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 711 1.117 1.164 1.052 1.433
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 61 -102 78 68 -17
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 2.521 3.945 2.522 2.647 2.589
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 62.399 66.525 71.540 55.909 57.737
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 4.568 3.367 3.102 3.123 3.145
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3.471 3.282 3.579 3.584 3.691
2.12. Chi phí khác 50
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 99.654 94.602 208.517 129.239 113.042
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3 1 242 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2.467 1.823 2.458 1.522 2.153
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 1 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2.470 1.824 2.701 1.522 2.153
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 42.720 39.438 37.851 45.888 46.402
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 465 4 5 663 955
Cộng chi phí tài chính 43.184 39.442 37.856 46.551 47.357
V. CHI BÁN HÀNG 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 48.634 47.964 44.110 50.814 44.217
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 80.433 171.563 136.369 94.029 113.200
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 46 27 4 380 195
8.2. Chi phí khác 8 38 30 4
Cộng kết quả hoạt động khác 46 19 -35 349 191
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 80.479 171.582 136.334 94.378 113.391
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 88.857 81.013 207.246 76.100 95.584
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8.378 90.569 -70.913 18.278 17.807
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 16.096 34.434 21.554 24.370 22.256
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.046 18.208 36.896 14.491 20.796
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.950 16.226 -15.342 9.878 1.460
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 64.383 137.148 114.780 70.009 91.135
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 64.383 137.148 114.780 70.009 91.135
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -4.286
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -4.286
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -4.286
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -4.286
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)