Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 175.699 97.761 93.059 121.809 193.345
a. Lãi bán các tài sản tài chính 101.724 26.153 31.222 31.399 91.898
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 44.224 55.841 52.303 69.020 98.752
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 29.751 15.766 9.535 21.389 2.695
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 17.532 21.508 24.255 19.209 21.885
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 134.175 124.709 126.658 131.968 158.516
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 371 176
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 87.424 66.675 62.301 58.752 84.843
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 750 25.398
1.8. Doanh thu tư vấn 5.433 4.986 4.027 1.510 18.018
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3.888 3.473 4.222 3.761 4.421
1.11. Thu nhập hoạt động khác 20 5
Cộng doanh thu hoạt động 424.150 319.111 315.663 337.184 506.431
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 127.697 63.859 45.897 76.498 163.940
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 11.396 25.244 9.968 14.564 84.344
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 115.136 37.563 34.496 60.532 77.723
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1.164 1.052 1.433 1.402 1.873
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 78 68 -17 -83 33
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 2.522 2.647 2.589 4.092 3.635
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 71.540 55.909 57.737 53.034 68.854
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 3.102 3.123 3.145 2.270 3.743
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3.579 3.584 3.691 3.573 3.818
2.12. Chi phí khác 50
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 208.517 129.239 113.042 139.384 244.023
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 242 0 0 2 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2.458 1.522 2.153 1.917 2.566
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 1 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2.701 1.522 2.153 1.919 2.566
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0
4.2. Chi phí lãi vay 37.851 45.888 46.402 60.939 83.903
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 5 663 955 957 1.019
Cộng chi phí tài chính 37.856 46.551 47.357 61.895 84.922
V. CHI BÁN HÀNG 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 44.110 50.814 44.217 37.398 53.226
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 136.369 94.029 113.200 100.425 126.827
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 4 380 195 1 19
8.2. Chi phí khác 38 30 4 60 0
Cộng kết quả hoạt động khác -35 349 191 -59 19
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 136.334 94.378 113.391 100.366 126.846
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 207.246 76.100 95.584 91.879 105.816
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -70.913 18.278 17.807 8.487 21.029
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 21.554 24.370 22.256 19.251 24.946
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36.896 14.491 20.796 16.548 28.117
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15.342 9.878 1.460 2.703 -3.172
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 114.780 70.009 91.135 81.115 101.900
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 114.780 70.009 91.135 81.115 101.900
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -4.286 -5.781 8.969
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -4.286 -5.781 8.969
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -4.286 -5.781 8.969
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -4.286 -5.781 8.969
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)