Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 161.538 435.581 148.937 509.048 515.686
2. Điều chỉnh cho các khoản: -113.696 102.420 127.327 63.287 63.980
- Khấu hao TSCĐ 5.850 5.752 6.770 8.703 9.257
- Các khoản dự phòng 0 -8.547 1.364 -132 77
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 203
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 39.635 137.297 167.969 142.660 169.579
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 0 -8.436 -8.498 -8.251 -8.356
- Dự thu tiền lãi -159.178 -23.848 -40.277 -79.693 -106.578
- Các khoản điều chỉnh khác -4 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 237.568 135.110 204.856 134.542 198.762
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 237.569 135.110 204.856 134.542 198.762
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -249.766 -171.178 -176.407 -178.220 -254.503
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -249.766 -171.178 -176.407 -178.220 -254.503
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -482.044 -2.524.125 583.481 -2.610.064 -2.435.655
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 52.536 -345.205 -432.901 -285.644 -1.248.308
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 130.042 -681.382 665.128 -981.724 -246.160
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -617.843 -1.524.859 339.116 -1.336.242 -904.372
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -32.000 32.000 -38.697
- Tăng (giảm) các tài sản khác -14.779 -4.680 12.138 -6.453 1.881
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35.704 64.478 -421.987 -189.273 -194.767
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -11.311 13.509 -1.998 1.045 -21.300
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 165.178 20.161 25.372 40.277 92.322
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -6.866 1.534 5.097 -4.474 640
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -718 -30.508 26.566 2.210 1.647
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -3.497 452 875 -3.003 -1.709
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 816 23.671 -16.608 -3.386 -3.933
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -55.913 256.667 -200.181 -3.560 28.384
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -23.244 -84.467 -41.018 -87.164 -74.747
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.604 10.028 4.039 21.391 18
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51.345 -146.569 -224.131 -152.609 -216.090
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -410.695 -1.957.716 466.207 -2.270.680 -2.106.499
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 -4.488 -14.424 -11.944 -7.836
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 4 74 25 399
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 0 5.380 6.974 8.226 7.957
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4 966 -7.450 -3.693 520
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 2.692.593 23.389
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ -4.643 -2 0 -198
3. Tiền vay gốc 9.658.794 12.814.063 32.002.026 36.093.822 9.656.412
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
3.2. Tiền vay khác 9.658.794 12.814.063 32.002.026 36.093.822 9.656.412
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.218.513 -10.260.741 -34.817.376 -33.719.737 -8.083.119
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -9.218.513 -10.260.741 -34.817.376 -33.719.737 -8.083.119
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -109.414 -131.110 -93.647
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 435.639 2.443.905 -253.868 2.303.629 1.573.292
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 24.947 487.156 204.889 29.256 -532.687
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 70.873 95.820 582.976 787.865 817.121
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 70.873 95.821 567.976 287.865 247.121
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 0 0 567.976 287.865 247.121
Các khoản tương đương tiền 0 0 15.000 500.000 570.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 95.820 582.976 787.865 817.121 284.434
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 95.821 567.976 287.865 247.121 284.434
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 95.821 567.976 287.865 247.121 284.434
Các khoản tương đương tiền 0 15.000 500.000 570.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0