1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345.543
|
391.360
|
398.742
|
339.027
|
393.670
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
345.543
|
391.360
|
398.742
|
339.027
|
393.670
|
4. Giá vốn hàng bán
|
316.578
|
353.362
|
381.450
|
309.189
|
364.605
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.965
|
37.998
|
17.291
|
29.838
|
29.065
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.776
|
1.550
|
1.591
|
951
|
1.111
|
7. Chi phí tài chính
|
3.019
|
1.445
|
1.600
|
1.885
|
2.391
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.019
|
1.445
|
1.600
|
1.885
|
2.391
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.148
|
1.465
|
1.734
|
1.631
|
2.018
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.388
|
15.162
|
14.517
|
16.588
|
17.309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.185
|
21.476
|
1.031
|
10.685
|
8.458
|
12. Thu nhập khác
|
115
|
504
|
30
|
32
|
54
|
13. Chi phí khác
|
22
|
103
|
0
|
3.344
|
48
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
94
|
401
|
30
|
-3.312
|
6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.279
|
21.877
|
1.061
|
7.373
|
8.464
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
985
|
3.414
|
348
|
2.294
|
1.825
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
985
|
3.414
|
348
|
2.294
|
1.825
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.294
|
18.463
|
712
|
5.079
|
6.639
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.294
|
18.463
|
712
|
5.079
|
6.639
|