単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 345,543 391,360 398,742 339,027 393,670
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 345,543 391,360 398,742 339,027 393,670
Giá vốn hàng bán 316,578 353,362 381,450 309,189 364,605
Lợi nhuận gộp 28,965 37,998 17,291 29,838 29,065
Doanh thu hoạt động tài chính 2,776 1,550 1,591 951 1,111
Chi phí tài chính 3,019 1,445 1,600 1,885 2,391
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,019 1,445 1,600 1,885 2,391
Chi phí bán hàng 4,148 1,465 1,734 1,631 2,018
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,388 15,162 14,517 16,588 17,309
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,185 21,476 1,031 10,685 8,458
Thu nhập khác 115 504 30 32 54
Chi phí khác 22 103 0 3,344 48
Lợi nhuận khác 94 401 30 -3,312 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,279 21,877 1,061 7,373 8,464
Chi phí thuế TNDN hiện hành 985 3,414 348 2,294 1,825
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 985 3,414 348 2,294 1,825
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,294 18,463 712 5,079 6,639
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,294 18,463 712 5,079 6,639
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)