単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,615 127,138 55,672 106,115 103,640
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 115,615 127,138 55,672 106,115 103,640
Giá vốn hàng bán 105,003 116,783 57,879 94,573 88,740
Lợi nhuận gộp 10,613 10,354 -2,207 11,542 14,900
Doanh thu hoạt động tài chính 224 266 9 169 538
Chi phí tài chính 516 510 595 587 702
Trong đó: Chi phí lãi vay 516 510 595 587 702
Chi phí bán hàng 598 729 118 727 786
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,044 4,543 2,671 5,217 4,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,678 4,839 -5,582 5,180 9,453
Thu nhập khác 2 4 2 73 116
Chi phí khác 150 0
Lợi nhuận khác 2 4 -148 73 116
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,681 4,843 -5,730 5,253 9,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 936 889 1,818
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 936 889 1,818
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,745 3,955 -5,730 5,253 7,750
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,745 3,955 -5,730 5,253 7,750
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)