単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,774 55,178 95,739 115,615 127,138
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 94,774 55,178 95,739 115,615 127,138
Giá vốn hàng bán 87,556 56,181 86,639 105,003 116,783
Lợi nhuận gộp 7,218 -1,003 9,101 10,613 10,354
Doanh thu hoạt động tài chính 386 381 240 224 266
Chi phí tài chính 381 754 611 516 510
Trong đó: Chi phí lãi vay 381 754 611 516 510
Chi phí bán hàng 835 99 592 598 729
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,512 3,155 4,567 5,044 4,543
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,875 -4,630 3,570 4,678 4,839
Thu nhập khác 16 46 2 2 4
Chi phí khác 0 40 8
Lợi nhuận khác 16 6 -6 2 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,891 -4,624 3,564 4,681 4,843
Chi phí thuế TNDN hiện hành 528 936 889
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 528 936 889
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,363 -4,624 3,564 3,745 3,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,363 -4,624 3,564 3,745 3,955
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)