Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95,739
|
115,615
|
127,138
|
55,672
|
106,115
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
95,739
|
115,615
|
127,138
|
55,672
|
106,115
|
Giá vốn hàng bán
|
86,639
|
105,003
|
116,783
|
57,879
|
94,573
|
Lợi nhuận gộp
|
9,101
|
10,613
|
10,354
|
-2,207
|
11,542
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
240
|
224
|
266
|
9
|
169
|
Chi phí tài chính
|
611
|
516
|
510
|
595
|
587
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
611
|
516
|
510
|
595
|
587
|
Chi phí bán hàng
|
592
|
598
|
729
|
118
|
727
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,567
|
5,044
|
4,543
|
2,671
|
5,217
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,570
|
4,678
|
4,839
|
-5,582
|
5,180
|
Thu nhập khác
|
2
|
2
|
4
|
2
|
73
|
Chi phí khác
|
8
|
|
|
150
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
2
|
4
|
-148
|
73
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,564
|
4,681
|
4,843
|
-5,730
|
5,253
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
936
|
889
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
936
|
889
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,564
|
3,745
|
3,955
|
-5,730
|
5,253
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,564
|
3,745
|
3,955
|
-5,730
|
5,253
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|