単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,739 115,615 127,138 55,672 106,115
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 95,739 115,615 127,138 55,672 106,115
Giá vốn hàng bán 86,639 105,003 116,783 57,879 94,573
Lợi nhuận gộp 9,101 10,613 10,354 -2,207 11,542
Doanh thu hoạt động tài chính 240 224 266 9 169
Chi phí tài chính 611 516 510 595 587
Trong đó: Chi phí lãi vay 611 516 510 595 587
Chi phí bán hàng 592 598 729 118 727
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,567 5,044 4,543 2,671 5,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,570 4,678 4,839 -5,582 5,180
Thu nhập khác 2 2 4 2 73
Chi phí khác 8 150
Lợi nhuận khác -6 2 4 -148 73
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,564 4,681 4,843 -5,730 5,253
Chi phí thuế TNDN hiện hành 936 889
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 936 889
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,564 3,745 3,955 -5,730 5,253
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,564 3,745 3,955 -5,730 5,253
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)