TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
167,092
|
146,734
|
166,716
|
145,306
|
138,165
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,430
|
52,291
|
48,881
|
43,047
|
36,368
|
1. Tiền
|
5,887
|
10,791
|
20,201
|
19,997
|
19,268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,543
|
41,500
|
28,680
|
23,050
|
17,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,110
|
17,798
|
34,457
|
35,730
|
15,912
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,027
|
1,902
|
19,846
|
21,091
|
10,258
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,007
|
15,851
|
14,513
|
14,507
|
5,596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
76
|
46
|
99
|
132
|
59
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87,999
|
76,237
|
83,170
|
66,123
|
85,567
|
1. Hàng tồn kho
|
87,999
|
76,237
|
83,170
|
66,123
|
85,567
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
554
|
409
|
208
|
405
|
318
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
533
|
409
|
208
|
405
|
318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
173,047
|
176,193
|
183,055
|
184,342
|
193,365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
155,111
|
159,963
|
155,892
|
151,601
|
159,869
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
155,111
|
159,963
|
155,892
|
151,601
|
159,869
|
- Nguyên giá
|
586,223
|
596,235
|
597,394
|
598,150
|
611,626
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-431,112
|
-436,272
|
-441,503
|
-446,549
|
-451,757
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,502
|
15,797
|
20,675
|
18,409
|
18,115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,502
|
15,797
|
20,675
|
18,409
|
18,115
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
340,139
|
322,928
|
349,771
|
329,647
|
331,530
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
141,111
|
128,517
|
166,348
|
142,480
|
140,408
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,450
|
116,579
|
155,320
|
132,362
|
131,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
58,530
|
70,152
|
55,552
|
30,552
|
55,552
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,899
|
11,604
|
28,102
|
13,355
|
8,030
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34
|
1,185
|
61
|
82
|
56
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,494
|
10,848
|
34,949
|
51,470
|
39,865
|
6. Phải trả người lao động
|
1,165
|
690
|
1,132
|
2,116
|
1,121
|
7. Chi phí phải trả
|
1,384
|
936
|
1,681
|
2,559
|
2,014
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,585
|
21,007
|
31,921
|
30,624
|
23,651
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,661
|
11,938
|
11,028
|
10,118
|
9,208
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
10,661
|
11,938
|
11,028
|
10,118
|
9,208
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
199,028
|
194,410
|
183,423
|
187,167
|
191,122
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
199,028
|
194,410
|
183,423
|
187,167
|
191,122
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
23,517
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,511
|
45,893
|
34,906
|
38,650
|
42,605
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,360
|
158
|
1,922
|
1,604
|
911
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
340,139
|
322,928
|
349,771
|
329,647
|
331,530
|