単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 167,092 146,734 166,716 145,306 138,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,430 52,291 48,881 43,047 36,368
1. Tiền 5,887 10,791 20,201 19,997 19,268
2. Các khoản tương đương tiền 50,543 41,500 28,680 23,050 17,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,110 17,798 34,457 35,730 15,912
1. Phải thu khách hàng 12,027 1,902 19,846 21,091 10,258
2. Trả trước cho người bán 10,007 15,851 14,513 14,507 5,596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 76 46 99 132 59
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 87,999 76,237 83,170 66,123 85,567
1. Hàng tồn kho 87,999 76,237 83,170 66,123 85,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 554 409 208 405 318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 533 409 208 405 318
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 173,047 176,193 183,055 184,342 193,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 155,111 159,963 155,892 151,601 159,869
1. Tài sản cố định hữu hình 155,111 159,963 155,892 151,601 159,869
- Nguyên giá 586,223 596,235 597,394 598,150 611,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -431,112 -436,272 -441,503 -446,549 -451,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,502 15,797 20,675 18,409 18,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,502 15,797 20,675 18,409 18,115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340,139 322,928 349,771 329,647 331,530
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 141,111 128,517 166,348 142,480 140,408
I. Nợ ngắn hạn 130,450 116,579 155,320 132,362 131,200
1. Vay và nợ ngắn 58,530 70,152 55,552 30,552 55,552
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,899 11,604 28,102 13,355 8,030
4. Người mua trả tiền trước 34 1,185 61 82 56
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,494 10,848 34,949 51,470 39,865
6. Phải trả người lao động 1,165 690 1,132 2,116 1,121
7. Chi phí phải trả 1,384 936 1,681 2,559 2,014
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,585 21,007 31,921 30,624 23,651
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,661 11,938 11,028 10,118 9,208
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,661 11,938 11,028 10,118 9,208
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 199,028 194,410 183,423 187,167 191,122
I. Vốn chủ sở hữu 199,028 194,410 183,423 187,167 191,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,517 23,517 23,517 23,517 23,517
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,511 45,893 34,906 38,650 42,605
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,360 158 1,922 1,604 911
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340,139 322,928 349,771 329,647 331,530