TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,995
|
20,062
|
23,977
|
26,269
|
23,503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,127
|
4,351
|
4,312
|
5,318
|
2,766
|
1. Tiền
|
2,127
|
2,351
|
4,312
|
5,318
|
2,766
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
2,000
|
11,700
|
10,000
|
7,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,000
|
2,000
|
11,700
|
10,000
|
7,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,453
|
6,199
|
3,675
|
4,821
|
775
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,931
|
5,778
|
3,210
|
3,703
|
556
|
2. Trả trước cho người bán
|
226
|
180
|
103
|
458
|
11
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
131
|
56
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
377
|
373
|
817
|
989
|
315
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-212
|
-188
|
-454
|
-328
|
-107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,399
|
7,511
|
4,290
|
6,106
|
12,962
|
1. Hàng tồn kho
|
4,744
|
7,701
|
4,439
|
7,591
|
13,568
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-345
|
-190
|
-149
|
-1,485
|
-605
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16
|
0
|
0
|
23
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
0
|
0
|
23
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,290
|
1,087
|
1,183
|
1,143
|
2,020
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
630
|
513
|
455
|
415
|
1,292
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
630
|
513
|
455
|
415
|
1,292
|
- Nguyên giá
|
3,438
|
3,438
|
3,480
|
3,480
|
4,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,808
|
-2,925
|
-3,025
|
-3,065
|
-2,730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
211
|
211
|
211
|
211
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-211
|
-211
|
-211
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
642
|
574
|
728
|
728
|
728
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
728
|
728
|
728
|
728
|
728
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-86
|
-154
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,285
|
21,148
|
25,161
|
27,412
|
25,523
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,185
|
6,804
|
10,264
|
11,900
|
10,160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,185
|
6,804
|
10,264
|
11,900
|
10,160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
321
|
343
|
325
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,014
|
4,532
|
4,605
|
5,751
|
6,578
|
4. Người mua trả tiền trước
|
244
|
116
|
422
|
245
|
205
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
95
|
184
|
480
|
579
|
111
|
6. Phải trả người lao động
|
1,053
|
1,252
|
2,490
|
3,695
|
2,101
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45
|
45
|
1,375
|
899
|
280
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38
|
23
|
86
|
86
|
49
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
374
|
309
|
479
|
644
|
836
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,100
|
14,345
|
14,897
|
15,512
|
15,362
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,100
|
14,345
|
14,897
|
15,512
|
15,362
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,749
|
1,779
|
2,102
|
2,214
|
2,311
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,239
|
1,453
|
1,682
|
2,186
|
1,939
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
79
|
139
|
133
|
472
|
756
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,160
|
1,314
|
1,549
|
1,714
|
1,183
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,285
|
21,148
|
25,161
|
27,412
|
25,523
|