単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,933 73,061 102,602 100,733 84,346
Các khoản giảm trừ doanh thu 284 4,366 1,580 455 519
Doanh thu thuần 61,649 68,695 101,022 100,278 83,827
Giá vốn hàng bán 52,238 58,831 86,049 87,058 73,184
Lợi nhuận gộp 9,411 9,864 14,972 13,220 10,644
Doanh thu hoạt động tài chính 508 355 611 1,489 1,008
Chi phí tài chính 445 403 104 83 76
Trong đó: Chi phí lãi vay 20 26 13 0 0
Chi phí bán hàng 5,665 5,987 9,988 8,733 6,580
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,052 1,935 2,983 3,096 3,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,757 1,895 2,508 2,797 1,981
Thu nhập khác 23 9 98 13 190
Chi phí khác 3 0 0 0 70
Lợi nhuận khác 20 9 98 13 119
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,777 1,904 2,606 2,810 2,101
Chi phí thuế TNDN hiện hành 249 383 541 584 481
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 249 383 541 584 481
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,529 1,521 2,065 2,226 1,620
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,529 1,521 2,065 2,226 1,620
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)