単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,309 40,795 7,869 3,154 28,039
Các khoản giảm trừ doanh thu 70 33 7 4 9
Doanh thu thuần 33,239 40,762 7,862 3,150 28,030
Giá vốn hàng bán 30,120 35,816 5,792 2,308 25,652
Lợi nhuận gộp 3,119 4,946 2,070 841 2,378
Doanh thu hoạt động tài chính 59 213 505 72 1
Chi phí tài chính 14 17 29 9 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,737 2,741 1,702 493 1,279
Chi phí quản lý doanh nghiệp 807 1,282 696 312 665
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 620 1,119 147 99 430
Thu nhập khác 0 0 189 0 0
Chi phí khác 70 0 0 0
Lợi nhuận khác -70 0 189 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 550 1,119 337 99 431
Chi phí thuế TNDN hiện hành 151 236 71 26 90
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 151 236 71 26 90
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 399 882 266 73 340
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 399 882 266 73 340
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)