Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,309
|
40,795
|
7,869
|
3,154
|
28,039
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
70
|
33
|
7
|
4
|
9
|
Doanh thu thuần
|
33,239
|
40,762
|
7,862
|
3,150
|
28,030
|
Giá vốn hàng bán
|
30,120
|
35,816
|
5,792
|
2,308
|
25,652
|
Lợi nhuận gộp
|
3,119
|
4,946
|
2,070
|
841
|
2,378
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
59
|
213
|
505
|
72
|
1
|
Chi phí tài chính
|
14
|
17
|
29
|
9
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,737
|
2,741
|
1,702
|
493
|
1,279
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
807
|
1,282
|
696
|
312
|
665
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
620
|
1,119
|
147
|
99
|
430
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
189
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
70
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-70
|
0
|
189
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
550
|
1,119
|
337
|
99
|
431
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
151
|
236
|
71
|
26
|
90
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
151
|
236
|
71
|
26
|
90
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
399
|
882
|
266
|
73
|
340
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
399
|
882
|
266
|
73
|
340
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|