単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,434 2,373 33,309 40,795 7,869
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 408 70 33 7
Doanh thu thuần 18,432 1,965 33,239 40,762 7,862
Giá vốn hàng bán 14,622 1,456 30,120 35,816 5,792
Lợi nhuận gộp 3,810 509 3,119 4,946 2,070
Doanh thu hoạt động tài chính 972 231 59 213 505
Chi phí tài chính 43 16 14 17 29
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 3,095 400 1,737 2,741 1,702
Chi phí quản lý doanh nghiệp 935 229 807 1,282 696
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 709 95 620 1,119 147
Thu nhập khác 12 0 0 0 189
Chi phí khác 0 70 0
Lợi nhuận khác 12 0 -70 0 189
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 721 95 550 1,119 337
Chi phí thuế TNDN hiện hành 157 23 151 236 71
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 157 23 151 236 71
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 564 73 399 882 266
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 564 73 399 882 266
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)