I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18,225
|
8,425
|
21,312
|
40,423
|
8,702
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,113
|
-8,496
|
-27,935
|
-30,031
|
-6,709
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,556
|
-3,745
|
-302
|
-165
|
-2,451
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-43
|
-16
|
-14
|
-47
|
-29
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-224
|
-157
|
-57
|
-117
|
-236
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
536
|
348
|
422
|
-476
|
612
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,562
|
-1,487
|
-599
|
-756
|
-810
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,261
|
-5,127
|
-7,173
|
8,832
|
-919
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
200
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-9,000
|
-2,021
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
10,000
|
|
4,021
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
89
|
59
|
-202
|
27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9
|
89
|
10,059
|
-9,002
|
2,027
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1,388
|
0
|
42
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-1,388
|
0
|
42
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,270
|
-6,426
|
2,886
|
-127
|
1,108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,048
|
15,318
|
8,892
|
1,786
|
1,658
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,318
|
8,892
|
1,778
|
1,658
|
2,766
|