単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26,269 21,325 21,524 22,920 23,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,318 1,392 1,786 3,658 2,766
1. Tiền 5,318 1,392 1,786 1,658 2,766
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 2,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 7,500 0 7,000 7,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,821 5,646 7,528 1,981 775
1. Phải thu khách hàng 3,703 759 5,426 1,720 556
2. Trả trước cho người bán 458 4,373 1,761 0 11
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 989 843 656 619 315
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -328 -328 -316 -358 -107
IV. Tổng hàng tồn kho 6,106 6,694 12,164 10,218 12,962
1. Hàng tồn kho 7,591 8,179 13,383 10,881 13,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,485 -1,485 -1,219 -663 -605
V. Tài sản ngắn hạn khác 23 93 46 63 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 70 46 63 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 23 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,143 1,133 1,123 2,071 2,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 415 405 395 1,343 1,292
1. Tài sản cố định hữu hình 415 405 395 1,343 1,292
- Nguyên giá 3,480 3,480 3,480 4,480 4,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,065 -3,075 -3,085 -3,136 -2,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 83 83 83 83 83
- Giá trị hao mòn lũy kế -83 -83 -83 -83 -83
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 211 211 211 211 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -211 -211 -211 -211 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 728 728 728 728 728
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 728 728 728
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,412 22,458 22,647 24,991 25,523
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,983 8,303 8,093 9,555 10,160
I. Nợ ngắn hạn 11,983 8,303 8,093 9,555 10,160
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,751 3,914 5,351 3,988 6,578
4. Người mua trả tiền trước 245 3,558 621 537 205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 579 35 135 237 111
6. Phải trả người lao động 3,695 -67 1,215 3,769 2,101
7. Chi phí phải trả 899 268 125 383 280
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86 3 10 51 49
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,429 14,155 14,554 15,437 15,362
I. Vốn chủ sở hữu 15,429 14,155 14,554 15,437 15,362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,000 11,000 11,000 11,000 11,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 112 112 112 112 112
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,237 2,214 2,214 2,214 2,311
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,080 829 1,228 2,111 1,939
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 728 592 579 562 836
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,412 22,458 22,647 24,991 25,523