TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26,269
|
21,325
|
21,524
|
22,920
|
23,503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,318
|
1,392
|
1,786
|
3,658
|
2,766
|
1. Tiền
|
5,318
|
1,392
|
1,786
|
1,658
|
2,766
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
7,500
|
0
|
7,000
|
7,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,821
|
5,646
|
7,528
|
1,981
|
775
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,703
|
759
|
5,426
|
1,720
|
556
|
2. Trả trước cho người bán
|
458
|
4,373
|
1,761
|
0
|
11
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
989
|
843
|
656
|
619
|
315
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-328
|
-328
|
-316
|
-358
|
-107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,106
|
6,694
|
12,164
|
10,218
|
12,962
|
1. Hàng tồn kho
|
7,591
|
8,179
|
13,383
|
10,881
|
13,568
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,485
|
-1,485
|
-1,219
|
-663
|
-605
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
93
|
46
|
63
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
70
|
46
|
63
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
23
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,143
|
1,133
|
1,123
|
2,071
|
2,020
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
415
|
405
|
395
|
1,343
|
1,292
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
415
|
405
|
395
|
1,343
|
1,292
|
- Nguyên giá
|
3,480
|
3,480
|
3,480
|
4,480
|
4,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,065
|
-3,075
|
-3,085
|
-3,136
|
-2,730
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
211
|
211
|
211
|
211
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-211
|
-211
|
-211
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
728
|
728
|
728
|
728
|
728
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
728
|
728
|
|
728
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
27,412
|
22,458
|
22,647
|
24,991
|
25,523
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,983
|
8,303
|
8,093
|
9,555
|
10,160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,983
|
8,303
|
8,093
|
9,555
|
10,160
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,751
|
3,914
|
5,351
|
3,988
|
6,578
|
4. Người mua trả tiền trước
|
245
|
3,558
|
621
|
537
|
205
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
579
|
35
|
135
|
237
|
111
|
6. Phải trả người lao động
|
3,695
|
-67
|
1,215
|
3,769
|
2,101
|
7. Chi phí phải trả
|
899
|
268
|
125
|
383
|
280
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
86
|
3
|
10
|
51
|
49
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,429
|
14,155
|
14,554
|
15,437
|
15,362
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,429
|
14,155
|
14,554
|
15,437
|
15,362
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,237
|
2,214
|
2,214
|
2,214
|
2,311
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,080
|
829
|
1,228
|
2,111
|
1,939
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
728
|
592
|
579
|
562
|
836
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
27,412
|
22,458
|
22,647
|
24,991
|
25,523
|