I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
232.227
|
280.604
|
236.034
|
21.674
|
31.967
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-181.740
|
-155.326
|
-211.151
|
-17.413
|
-15.780
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.124
|
-23.748
|
-27.850
|
-3.658
|
-3.445
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14.806
|
-13.557
|
-12.401
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-1.300
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.194
|
10.489
|
25.013
|
50
|
15
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.325
|
-36.874
|
-20.587
|
-1.152
|
-3.333
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.425
|
61.588
|
-12.243
|
-500
|
9.424
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-285
|
-103
|
-446
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
550
|
0
|
681
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
0
|
-10.161
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
6.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-200
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
39
|
189
|
52
|
45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.649
|
-264
|
-3.737
|
52
|
45
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-495
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
183.971
|
173.856
|
206.446
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-188.667
|
-238.679
|
-202.013
|
-1.095
|
-9.460
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.696
|
-65.317
|
4.433
|
-1.095
|
-9.460
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.919
|
-3.993
|
-11.547
|
-1.543
|
8
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.133
|
13.214
|
14.710
|
10.648
|
9.105
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.214
|
9.220
|
3.164
|
9.105
|
9.113
|