TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,756,987
|
1,799,639
|
1,840,287
|
1,955,543
|
1,990,327
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
249,031
|
281,955
|
196,055
|
240,751
|
349,968
|
1. Tiền
|
249,031
|
281,955
|
196,055
|
240,751
|
349,968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
649,717
|
493,261
|
620,557
|
488,443
|
321,757
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5,347
|
3,273
|
1,859
|
1,669
|
1,652
|
2. Trả trước cho người bán
|
477,719
|
298,574
|
298,271
|
124,586
|
128,910
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
167,684
|
192,448
|
321,460
|
363,221
|
178,228
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,033
|
-1,033
|
-1,033
|
-1,033
|
-1,033
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
731,528
|
864,116
|
859,514
|
1,054,786
|
1,147,787
|
1. Hàng tồn kho
|
731,528
|
864,116
|
859,514
|
1,054,786
|
1,147,787
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
126,711
|
160,307
|
164,162
|
171,564
|
170,815
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
104,376
|
126,187
|
164,151
|
162,053
|
162,053
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,295
|
33,132
|
0
|
9,510
|
8,762
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
988
|
10
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,015
|
36,015
|
40,965
|
43,129
|
44,026
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28,700
|
28,700
|
28,700
|
28,700
|
28,700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
28,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
28,700
|
28,700
|
28,700
|
28,700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,315
|
7,315
|
12,265
|
14,429
|
15,326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,315
|
0
|
12,265
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
7,315
|
0
|
14,429
|
15,326
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,793,002
|
1,835,654
|
1,881,251
|
1,998,672
|
2,034,353
|
NGUỒN VỐN
|
|
0
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,418,710
|
1,461,564
|
1,508,113
|
1,625,755
|
1,661,744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,098,710
|
1,354,897
|
1,401,446
|
1,519,089
|
1,555,077
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53,333
|
160,000
|
106,667
|
106,667
|
53,333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
528
|
695
|
530
|
1,452
|
1,452
|
4. Người mua trả tiền trước
|
704,605
|
890,106
|
974,631
|
1,105,639
|
1,195,367
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
168,270
|
168,350
|
169,242
|
169,576
|
169,164
|
6. Phải trả người lao động
|
44
|
0
|
48
|
42
|
48
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18,163
|
45
|
14,616
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
153,768
|
135,701
|
135,713
|
135,712
|
135,713
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
320,000
|
106,667
|
106,667
|
106,667
|
106,667
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
320,000
|
106,667
|
106,667
|
106,667
|
106,667
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374,292
|
374,091
|
373,138
|
372,916
|
372,609
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374,292
|
374,091
|
373,138
|
372,916
|
372,609
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86,158
|
86,158
|
86,158
|
86,158
|
86,158
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
2,571
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,723
|
-15,924
|
-16,876
|
-17,098
|
-17,406
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13,871
|
-13,871
|
-16,627
|
-16,627
|
-16,627
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,852
|
-2,053
|
-249
|
-471
|
-779
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
1,285
|
1,285
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,793,002
|
1,835,654
|
1,881,251
|
1,998,672
|
2,034,353
|