I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-37.116
|
-23.862
|
18.633
|
30.414
|
39.349
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.325
|
22.001
|
12.404
|
7.093
|
-3.892
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.685
|
5.068
|
4.563
|
4.084
|
4.271
|
- Các khoản dự phòng
|
7.002
|
15.762
|
6.867
|
2.312
|
-5.802
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
7
|
2
|
11
|
7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-763
|
-680
|
-1.301
|
-2.884
|
-6.623
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.407
|
1.845
|
2.272
|
3.571
|
4.256
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-18.791
|
-1.861
|
31.038
|
37.507
|
35.457
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53.840
|
-13.219
|
-71.072
|
-40.451
|
-4.439
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.411
|
3.183
|
-15.646
|
-16.475
|
4.951
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
329
|
-6.409
|
75.297
|
18.237
|
-26.539
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.978
|
5.338
|
3.481
|
4.027
|
-4.873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.407
|
-1.845
|
-2.272
|
-3.571
|
-4.256
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-334
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.114
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40.090
|
-14.814
|
20.826
|
-725
|
338
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-868
|
0
|
0
|
194
|
-161
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
595
|
0
|
-18
|
4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5.000
|
-24.000
|
-19.240
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-33.994
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
314
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
763
|
539
|
1.301
|
2.902
|
6.481
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-104
|
1.134
|
-3.699
|
-20.608
|
-35.170
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-126
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147.169
|
148.349
|
158.347
|
297.403
|
407.661
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-182.452
|
-159.856
|
-172.181
|
-272.654
|
-371.034
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.983
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45.392
|
-11.507
|
-13.834
|
24.750
|
36.626
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.407
|
-25.186
|
3.292
|
3.416
|
1.794
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.054
|
36.652
|
11.459
|
14.750
|
18.156
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-7
|
-2
|
-11
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.653
|
11.459
|
14.750
|
18.156
|
19.943
|