1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
312.079
|
599.622
|
1.159.902
|
1.035.173
|
805.020
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
312.079
|
599.622
|
1.159.902
|
1.035.173
|
805.020
|
4. Giá vốn hàng bán
|
265.146
|
522.535
|
926.687
|
857.653
|
710.291
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.933
|
77.087
|
233.215
|
177.520
|
94.729
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.569
|
9.813
|
11.527
|
16.477
|
19.320
|
7. Chi phí tài chính
|
3.414
|
9.447
|
34.291
|
42.428
|
13.785
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.021
|
4.370
|
31.095
|
38.186
|
11.914
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
467
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.736
|
26.665
|
52.293
|
52.133
|
37.750
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.448
|
22.236
|
35.748
|
33.364
|
41.113
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.903
|
28.553
|
122.411
|
66.072
|
21.868
|
12. Thu nhập khác
|
5.023
|
3.080
|
68.877
|
10.053
|
7.372
|
13. Chi phí khác
|
725
|
1.574
|
7.307
|
3.697
|
2.616
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.298
|
1.506
|
61.570
|
6.356
|
4.757
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.202
|
30.059
|
183.982
|
72.428
|
26.625
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.609
|
7.500
|
27.051
|
17.526
|
13.055
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
144
|
-6
|
-937
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.609
|
7.500
|
27.195
|
17.520
|
12.119
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.593
|
22.559
|
156.786
|
54.908
|
14.506
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.965
|
2.469
|
21.793
|
17.701
|
7.737
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.628
|
20.090
|
134.993
|
37.207
|
6.769
|