単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 371,425 98,660 323,098 177,518 205,744
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 371,425 98,660 323,098 177,518 205,744
Giá vốn hàng bán 335,682 85,766 285,844 151,680 187,001
Lợi nhuận gộp 35,743 12,894 37,254 25,839 18,743
Doanh thu hoạt động tài chính 5,848 5,261 3,196 4,334 6,529
Chi phí tài chính 7,749 4,088 3,856 2,358 3,585
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,619 4,900 3,091 2,150 1,863
Chi phí bán hàng 6,341 6,568 13,892 10,455 6,835
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,813 6,499 10,962 8,185 15,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,688 1,064 11,860 9,326 -485
Thu nhập khác 2,910 1,233 2,721 1,883 1,551
Chi phí khác 366 345 534 338 1,399
Lợi nhuận khác 2,544 888 2,187 1,544 153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 64 121 152 131
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,232 1,952 14,047 10,870 -332
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,506 916 3,535 2,790 5,795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 111 0 -408 -270 -259
Chi phí thuế TNDN 5,616 916 3,127 2,520 5,536
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,616 1,036 10,920 8,350 -5,868
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,362 642 3,729 2,640 706
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,254 395 7,192 5,710 -6,574
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)