単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,296,384 1,199,217 1,482,417 2,294,480 2,299,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,893 41,511 26,937 468,842 146,834
1. Tiền 133,090 24,511 10,737 47,442 16,529
2. Các khoản tương đương tiền 3,803 17,000 16,200 421,400 130,305
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,622 73,245 45,708 38,892 460,822
1. Đầu tư ngắn hạn 24,492 61,494 47,745 42,250 59,470
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -249 -249 -2,037 -3,358 -5,647
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 564,659 496,798 717,507 878,483 897,918
1. Phải thu khách hàng 162,797 68,413 99,624 280,184 116,851
2. Trả trước cho người bán 70,165 73,874 13,553 54,077 52,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,014 18,476 142,170 38,977 139,983
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,295 -8,295 -10,489 -11,975 -12,630
IV. Tổng hàng tồn kho 521,654 548,966 646,191 865,073 754,944
1. Hàng tồn kho 521,654 548,966 646,191 865,073 754,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,556 38,698 46,074 43,190 38,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,081 31,035 29,278 36,882 27,981
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,921 7,492 14,836 4,673 10,741
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,554 171 1,959 1,636 91
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 416,569 414,653 303,997 300,330 408,448
I. Các khoản phải thu dài hạn 115,741 115,741 7,297 7,044 7,102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 7,371 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 115,741 115,741 7,624 0 7,429
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -327 -327 -327
II. Tài sản cố định 27,124 26,409 25,689 25,070 24,572
1. Tài sản cố định hữu hình 27,124 26,409 25,689 25,070 24,572
- Nguyên giá 68,399 68,399 68,399 68,056 67,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,275 -41,990 -42,710 -42,986 -43,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 229,651 229,327 229,159 228,503 227,119
- Nguyên giá 249,840 250,885 252,105 252,843 252,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,189 -21,558 -22,946 -24,339 -25,724
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,318 11,470 11,600 11,598 123,647
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,664 11,816 11,946 11,944 11,993
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 112,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -346 -346 -346 -346 -346
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,082 1,755 1,929 1,495 1,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 298 701 616 860 769
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 785 1,054 1,313 635 326
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 31,653 29,950 28,323 26,619 24,914
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,712,954 1,613,870 1,786,414 2,594,809 2,707,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 540,186 434,401 496,247 1,140,955 1,130,856
I. Nợ ngắn hạn 403,636 276,599 331,857 638,087 552,898
1. Vay và nợ ngắn 212,893 85,993 101,685 89,063 81,263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 22,930 22,640 60,527 87,003 44,189
4. Người mua trả tiền trước 90,472 100,957 110,290 175,893 100,727
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,839 8,945 9,817 68,334 127,828
6. Phải trả người lao động 2,501 3,324 5,972 3,262 2,601
7. Chi phí phải trả 1,409 1,421 1,469 55,550 64,627
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 61,353 45,122 34,372 152,249 123,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 136,550 157,801 164,391 502,868 577,958
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 29,260 52,016 57,846 18,625 66,745
4. Vay và nợ dài hạn 102,800 101,196 101,969 479,669 506,586
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,297 1,297 1,297 1,297 1,297
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,193 3,292 3,280 3,277 3,330
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,172,767 1,179,469 1,290,167 1,453,855 1,576,923
I. Vốn chủ sở hữu 1,172,767 1,179,469 1,290,167 1,453,855 1,576,923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 773,723 827,883 827,883 827,883 827,883
2. Thặng dư vốn cổ phần -575 -619 -619 -619 -619
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,614 12,614 12,859 12,614 2,401
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,735 143,581 134,202 294,096 415,773
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,456 5,361 4,646 3,699 5,155
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 195,271 196,011 315,841 319,881 331,486
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,712,954 1,613,870 1,786,414 2,594,809 2,707,779