単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,065,275 1,296,384 1,199,217 1,482,417 2,294,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,055 136,893 41,511 26,937 468,842
1. Tiền 27,055 133,090 24,511 10,737 47,442
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 3,803 17,000 16,200 421,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,256 36,622 73,245 45,708 38,892
1. Đầu tư ngắn hạn 4,465 24,492 61,494 47,745 42,250
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -73 -249 -249 -2,037 -3,358
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,068 564,659 496,798 717,507 878,483
1. Phải thu khách hàng 86,392 162,797 68,413 99,624 280,184
2. Trả trước cho người bán 67,045 70,165 73,874 13,553 54,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 86,298 14,014 18,476 142,170 38,977
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,295 -8,295 -8,295 -10,489 -11,975
IV. Tổng hàng tồn kho 528,581 521,654 548,966 646,191 865,073
1. Hàng tồn kho 528,581 521,654 548,966 646,191 865,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40,316 36,556 38,698 46,074 43,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,453 30,081 31,035 29,278 36,882
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,225 4,921 7,492 14,836 4,673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,638 1,554 171 1,959 1,636
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 303,959 416,569 414,653 303,997 300,330
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,557 115,741 115,741 7,297 7,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 670 0 0 0 7,371
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 887 115,741 115,741 7,624 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -327 -327
II. Tài sản cố định 27,867 27,124 26,409 25,689 25,070
1. Tài sản cố định hữu hình 27,867 27,124 26,409 25,689 25,070
- Nguyên giá 68,399 68,399 68,399 68,399 68,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,532 -41,275 -41,990 -42,710 -42,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 231,018 229,651 229,327 229,159 228,503
- Nguyên giá 249,840 249,840 250,885 252,105 252,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,822 -20,189 -21,558 -22,946 -24,339
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11,248 11,318 11,470 11,600 11,598
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,543 11,664 11,816 11,946 11,944
3. Đầu tư dài hạn khác 51 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -346 -346 -346 -346 -346
V. Tổng tài sản dài hạn khác 799 1,082 1,755 1,929 1,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 423 298 701 616 860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 377 785 1,054 1,313 635
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 31,469 31,653 29,950 28,323 26,619
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,369,235 1,712,954 1,613,870 1,786,414 2,594,809
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 395,407 540,186 434,401 496,247 1,140,955
I. Nợ ngắn hạn 327,656 403,636 276,599 331,857 638,087
1. Vay và nợ ngắn 150,727 212,893 85,993 101,685 89,063
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,515 22,930 22,640 60,527 87,003
4. Người mua trả tiền trước 84,121 90,472 100,957 110,290 175,893
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,287 3,839 8,945 9,817 68,334
6. Phải trả người lao động 2,259 2,501 3,324 5,972 3,262
7. Chi phí phải trả 2,017 1,409 1,421 1,469 55,550
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 52,917 61,353 45,122 34,372 152,249
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 67,751 136,550 157,801 164,391 502,868
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30,108 29,260 52,016 57,846 18,625
4. Vay và nợ dài hạn 34,604 102,800 101,196 101,969 479,669
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1,297 1,297 1,297 1,297
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,039 3,193 3,292 3,280 3,277
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 973,828 1,172,767 1,179,469 1,290,167 1,453,855
I. Vốn chủ sở hữu 973,828 1,172,767 1,179,469 1,290,167 1,453,855
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 573,128 773,723 827,883 827,883 827,883
2. Thặng dư vốn cổ phần -286 -575 -619 -619 -619
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,614 12,614 12,614 12,859 12,614
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 183,653 191,735 143,581 134,202 294,096
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,007 5,456 5,361 4,646 3,699
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 204,719 195,271 196,011 315,841 319,881
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,369,235 1,712,954 1,613,870 1,786,414 2,594,809