単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,047 10,870 -332 206,132 157,830
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,006 1,550 6,453 -1,985 374
- Khấu hao TSCĐ 3,767 3,786 3,814 3,365 4,278
- Các khoản dự phòng 344 99 4,296 1,168 2,997
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,196 -4,485 -3,521 -9,822 -13,878
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,091 2,150 1,863 3,304 6,977
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,053 12,420 6,121 204,147 158,205
- Tăng, giảm các khoản phải thu -120,032 88,258 799 -95,472 52,202
- Tăng, giảm hàng tồn kho -20,192 -27,311 -97,226 -215,473 110,128
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,950 20,209 31,858 249,952 -65,968
- Tăng giảm chi phí trả trước -918 -1,357 1,841 -7,832 8,991
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 4,465 -37,002 13,749 5,494 -17,219
- Tiền lãi vay phải trả -3,091 -2,188 -1,863 -3,884 -6,977
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -97 -3,118 -12,871 2,742
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 2,836 -95 -715 -947 4,417
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -110,930 52,837 -48,553 123,115 246,521
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,045 -1,220 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 343 -343
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -165,321 -15,470 12,000 -470,320 -1,252,460
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 57,456 -2,500 0 425,749 761,250
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -121 0 -112,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 203,791 836 6,735 5,101 15,907
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 95,805 -18,180 17,515 -39,127 -587,646
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 69 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 305,739 10,176 86,715 414,766 116,345
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -175,372 -138,680 -70,251 -49,687 -97,228
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,404 -1,604 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 121,963 -130,039 16,464 365,079 19,117
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 106,838 -95,382 -14,574 449,066 -322,008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30,055 136,893 41,511 19,775 468,842
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 136,893 41,511 26,937 468,842 146,834