I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,047
|
10,870
|
-332
|
206,132
|
157,830
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,006
|
1,550
|
6,453
|
-1,985
|
374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,767
|
3,786
|
3,814
|
3,365
|
4,278
|
- Các khoản dự phòng
|
344
|
99
|
4,296
|
1,168
|
2,997
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,196
|
-4,485
|
-3,521
|
-9,822
|
-13,878
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,091
|
2,150
|
1,863
|
3,304
|
6,977
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,053
|
12,420
|
6,121
|
204,147
|
158,205
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-120,032
|
88,258
|
799
|
-95,472
|
52,202
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,192
|
-27,311
|
-97,226
|
-215,473
|
110,128
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,950
|
20,209
|
31,858
|
249,952
|
-65,968
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-918
|
-1,357
|
1,841
|
-7,832
|
8,991
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4,465
|
-37,002
|
13,749
|
5,494
|
-17,219
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,091
|
-2,188
|
-1,863
|
-3,884
|
-6,977
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-97
|
-3,118
|
-12,871
|
2,742
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,836
|
-95
|
-715
|
-947
|
4,417
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-110,930
|
52,837
|
-48,553
|
123,115
|
246,521
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,045
|
-1,220
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
343
|
-343
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-165,321
|
-15,470
|
12,000
|
-470,320
|
-1,252,460
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57,456
|
-2,500
|
0
|
425,749
|
761,250
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-121
|
|
0
|
|
-112,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
203,791
|
836
|
6,735
|
5,101
|
15,907
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
95,805
|
-18,180
|
17,515
|
-39,127
|
-587,646
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
69
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
305,739
|
10,176
|
86,715
|
414,766
|
116,345
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-175,372
|
-138,680
|
-70,251
|
-49,687
|
-97,228
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,404
|
-1,604
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
121,963
|
-130,039
|
16,464
|
365,079
|
19,117
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
106,838
|
-95,382
|
-14,574
|
449,066
|
-322,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,055
|
136,893
|
41,511
|
19,775
|
468,842
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
136,893
|
41,511
|
26,937
|
468,842
|
146,834
|