I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.202
|
30.059
|
183.982
|
72.428
|
26.625
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.268
|
2.987
|
-33.533
|
37.920
|
15.148
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.406
|
9.465
|
-57.124
|
15.040
|
15.139
|
- Các khoản dự phòng
|
410
|
-1.035
|
4.015
|
1.170
|
3.677
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.569
|
-9.813
|
-11.518
|
-16.477
|
-15.582
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.021
|
4.370
|
31.095
|
38.186
|
11.914
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.469
|
33.045
|
150.448
|
110.348
|
41.773
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
49.503
|
-156.077
|
45.282
|
250.794
|
54.796
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.272
|
-7.562
|
15.091
|
56.949
|
-110.069
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.996
|
52.659
|
59.132
|
-161.434
|
68.801
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.393
|
1.123
|
-10.830
|
696
|
-1.900
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-16.354
|
-31.391
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.031
|
-4.370
|
-31.130
|
-38.186
|
-12.827
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.830
|
-6.659
|
-22.214
|
0
|
-15.354
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-961
|
-574
|
-1.076
|
-2.449
|
-2.794
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.490
|
-88.416
|
204.704
|
200.364
|
-8.965
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.910
|
-9.372
|
6.937
|
-300
|
-2.310
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-126.630
|
-118.481
|
-49.300
|
-186.479
|
-357.536
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.528
|
131.612
|
0
|
139.970
|
273.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-9.950
|
-37.862
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15.304
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.636
|
9.813
|
11.518
|
16.477
|
21.404
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108.072
|
13.571
|
-30.845
|
-40.282
|
-102.704
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
11.000
|
0
|
0
|
200.595
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53.195
|
214.076
|
365.860
|
326.879
|
363.585
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.818
|
-155.074
|
-362.577
|
-587.993
|
-445.725
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-2.779
|
-5.614
|
-14.236
|
-10.008
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
45.365
|
67.222
|
-2.331
|
-275.350
|
108.447
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42.217
|
-7.622
|
171.528
|
-115.269
|
-3.221
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.425
|
30.208
|
38.086
|
145.427
|
30.158
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.208
|
22.586
|
209.614
|
30.158
|
26.937
|