TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,418
|
21,357
|
22,739
|
15,753
|
32,143
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,982
|
433
|
2,672
|
1,538
|
2,675
|
1. Tiền
|
3,982
|
433
|
2,672
|
1,538
|
2,675
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3,316
|
24,109
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,319
|
27,309
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
-3,200
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,347
|
11,504
|
13,721
|
10,059
|
4,759
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,645
|
16,943
|
19,033
|
17,219
|
16,813
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,830
|
12,135
|
12,632
|
11,067
|
5,995
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,082
|
5,183
|
5,574
|
5,393
|
5,555
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,209
|
-22,756
|
-23,517
|
-23,620
|
-23,604
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
350
|
399
|
245
|
242
|
578
|
1. Hàng tồn kho
|
350
|
399
|
245
|
242
|
578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,739
|
9,021
|
6,100
|
599
|
21
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
2
|
2
|
40
|
14
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,967
|
5,182
|
2,342
|
291
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,767
|
3,837
|
3,757
|
268
|
7
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107,140
|
95,970
|
90,597
|
92,592
|
91,069
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63,002
|
54,135
|
45,465
|
45,662
|
43,354
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61,516
|
52,713
|
44,089
|
44,342
|
41,610
|
- Nguyên giá
|
81,032
|
75,962
|
75,470
|
84,501
|
92,011
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,517
|
-23,250
|
-31,381
|
-40,159
|
-50,401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,486
|
1,423
|
1,376
|
1,321
|
1,744
|
- Nguyên giá
|
1,926
|
1,926
|
1,926
|
1,926
|
2,343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-440
|
-503
|
-550
|
-605
|
-599
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,632
|
29,528
|
26,833
|
24,010
|
20,309
|
- Nguyên giá
|
30,447
|
57,418
|
59,261
|
61,259
|
62,450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,815
|
-27,890
|
-32,428
|
-37,250
|
-42,141
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21,372
|
4,314
|
10,824
|
16,101
|
20,707
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21,372
|
4,314
|
10,824
|
16,101
|
20,707
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,061
|
6,024
|
6,025
|
6,023
|
5,934
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,524
|
6,524
|
6,524
|
6,524
|
6,524
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,553
|
2,189
|
2,189
|
2,189
|
2,189
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,017
|
-2,690
|
-2,689
|
-2,691
|
-2,780
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,072
|
1,968
|
1,450
|
796
|
765
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,072
|
1,968
|
1,255
|
796
|
747
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
195
|
0
|
18
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
132,557
|
117,327
|
113,336
|
108,345
|
123,212
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,151
|
63,373
|
38,132
|
16,532
|
16,568
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,151
|
36,373
|
18,132
|
16,532
|
10,374
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15,517
|
23,005
|
2,834
|
2,824
|
1,650
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,295
|
863
|
582
|
757
|
724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,949
|
604
|
242
|
241
|
239
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
180
|
207
|
198
|
372
|
1,601
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
270
|
222
|
277
|
264
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,306
|
358
|
381
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
355
|
160
|
92
|
91
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,071
|
11,522
|
12,914
|
11,572
|
5,473
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-217
|
-257
|
-257
|
42
|
42
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,000
|
27,000
|
20,000
|
0
|
6,193
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,193
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27,000
|
27,000
|
20,000
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,407
|
53,954
|
75,204
|
91,813
|
106,644
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,407
|
53,954
|
75,204
|
91,813
|
106,644
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,308
|
5,308
|
5,308
|
5,308
|
5,308
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9,867
|
-6,319
|
14,931
|
31,540
|
46,371
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5,890
|
-9,867
|
-6,319
|
14,632
|
31,540
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3,977
|
3,547
|
21,250
|
16,908
|
14,831
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
4,965
|
4,965
|
4,965
|
4,965
|
4,965
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
132,557
|
117,327
|
113,336
|
108,345
|
123,212
|