TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
594,072
|
595,573
|
867,216
|
868,994
|
821,890
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
132,815
|
49,133
|
92,709
|
12,696
|
8,793
|
1. Tiền
|
132,815
|
41,440
|
89,935
|
9,812
|
8,793
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7,693
|
2,774
|
2,884
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,016
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,016
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
395,564
|
393,519
|
553,194
|
698,983
|
652,162
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
375,262
|
331,306
|
369,256
|
405,216
|
342,776
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,303
|
16,010
|
31,113
|
27,496
|
30,535
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32,841
|
85,101
|
190,267
|
292,251
|
310,653
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,843
|
-38,898
|
-37,442
|
-25,980
|
-31,802
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41,231
|
152,921
|
221,314
|
149,790
|
160,935
|
1. Hàng tồn kho
|
41,231
|
152,921
|
221,314
|
149,790
|
160,935
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,445
|
0
|
0
|
7,526
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
158
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
7,526
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,816
|
72,379
|
86,662
|
92,820
|
73,811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43,774
|
57,975
|
56,634
|
61,081
|
49,461
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,363
|
56,580
|
55,256
|
59,720
|
48,109
|
- Nguyên giá
|
158,961
|
183,364
|
183,565
|
193,436
|
175,267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,598
|
-126,784
|
-128,309
|
-133,716
|
-127,159
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,412
|
1,395
|
1,378
|
1,361
|
1,353
|
- Nguyên giá
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
2,285
|
1,597
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-873
|
-890
|
-907
|
-924
|
-244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
441
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
441
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,600
|
5,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
5,600
|
5,600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42
|
14,404
|
29,588
|
26,138
|
18,749
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42
|
14,404
|
29,588
|
26,138
|
18,749
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
637,888
|
667,952
|
953,878
|
961,814
|
895,701
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
569,096
|
593,678
|
872,885
|
876,654
|
816,632
|
I. Nợ ngắn hạn
|
569,096
|
581,262
|
849,021
|
845,782
|
791,242
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
127,414
|
152,355
|
234,015
|
283,065
|
197,671
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139,372
|
174,002
|
221,961
|
184,412
|
161,666
|
4. Người mua trả tiền trước
|
127,808
|
117,852
|
233,486
|
205,177
|
199,786
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
74,470
|
32,078
|
18,040
|
18,222
|
24,302
|
6. Phải trả người lao động
|
8,133
|
21,855
|
27,675
|
17,667
|
21,656
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
860
|
0
|
530
|
16,469
|
32,266
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
87,091
|
79,583
|
111,437
|
94,657
|
145,791
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1,415
|
0
|
21,370
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,415
|
2,122
|
1,877
|
4,743
|
8,103
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
2,532
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1
|
12,416
|
23,864
|
30,872
|
25,390
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1
|
12,416
|
23,864
|
30,872
|
25,390
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
68,792
|
74,274
|
80,993
|
85,160
|
79,069
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
68,792
|
74,274
|
80,993
|
85,160
|
79,069
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48,500
|
48,500
|
48,500
|
48,500
|
48,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,903
|
8,755
|
10,027
|
11,780
|
13,633
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,873
|
4,299
|
4,935
|
6,352
|
8,205
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,515
|
12,720
|
17,531
|
18,528
|
8,732
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8,515
|
141
|
3,084
|
4,699
|
5,297
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
12,580
|
14,447
|
13,829
|
3,435
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
637,888
|
667,952
|
953,878
|
961,814
|
895,701
|