I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.525.740
|
815.944
|
649.623
|
739.813
|
1.099.534
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.840.349
|
-497.738
|
-497.675
|
-462.316
|
-521.364
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-181.986
|
-73.944
|
-19.043
|
-108.952
|
-126.616
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-85.193
|
-54.716
|
-46.490
|
-52.791
|
-26.773
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.046
|
-1.000
|
-17.174
|
-4.479
|
-3.743
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.961
|
214.915
|
163.422
|
214.028
|
202.525
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-173.785
|
-282.043
|
-293.219
|
-304.176
|
-328.320
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
241.342
|
121.419
|
-60.557
|
21.128
|
295.243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.828
|
-11.274
|
-12.192
|
-7.449
|
-949
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31.274
|
473
|
13
|
9.598
|
9.829
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.349
|
-7.448
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
562
|
7.572
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26.800
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.570
|
321
|
201
|
231
|
572
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
47.028
|
-10.356
|
-11.978
|
2.381
|
9.452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.487
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
728.527
|
537.136
|
465.822
|
520.505
|
420.423
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-859.993
|
-565.130
|
-461.052
|
-524.703
|
-433.546
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1.188
|
-12.216
|
-24.149
|
-30.702
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.020
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-143.000
|
-29.181
|
-7.446
|
-28.348
|
-43.825
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
145.370
|
81.882
|
-79.981
|
-4.839
|
260.870
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.441
|
16.892
|
98.774
|
18.794
|
13.954
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
49
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
163.861
|
98.774
|
18.794
|
13.954
|
274.824
|