1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
515.930
|
643.417
|
429.088
|
486.089
|
481.203
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
515.930
|
643.417
|
429.088
|
486.089
|
481.203
|
4. Giá vốn hàng bán
|
417.684
|
527.193
|
349.151
|
385.382
|
385.193
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.246
|
116.223
|
79.938
|
100.708
|
96.010
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.694
|
24.037
|
947
|
790
|
1.079
|
7. Chi phí tài chính
|
3.930
|
3.084
|
3.163
|
3.165
|
3.298
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.555
|
3.013
|
2.866
|
2.807
|
3.284
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-532
|
-109
|
-217
|
-638
|
248
|
9. Chi phí bán hàng
|
42.967
|
73.463
|
21.800
|
30.178
|
35.500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77.298
|
37.875
|
53.174
|
66.603
|
52.684
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-24.788
|
25.729
|
2.532
|
914
|
5.855
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
99
|
6
|
0
|
401
|
13. Chi phí khác
|
114
|
58
|
173
|
173
|
574
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-109
|
41
|
-167
|
-173
|
-173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-24.897
|
25.770
|
2.364
|
741
|
5.682
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
310
|
499
|
988
|
1.853
|
1.578
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
-2.964
|
502
|
45
|
2
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
333
|
-2.465
|
1.490
|
1.898
|
1.580
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-25.230
|
28.235
|
875
|
-1.157
|
4.102
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.254
|
2.202
|
704
|
-1.461
|
622
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-23.976
|
26.034
|
170
|
305
|
3.480
|