TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,110,174
|
1,012,775
|
1,043,440
|
1,112,766
|
1,302,296
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,171
|
68,473
|
34,403
|
47,115
|
37,915
|
1. Tiền
|
32,171
|
63,656
|
28,126
|
38,838
|
30,638
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,817
|
6,277
|
8,277
|
7,277
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61,777
|
62,530
|
63,530
|
65,000
|
65,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
774,556
|
679,505
|
745,408
|
831,261
|
986,752
|
1. Phải thu khách hàng
|
571,285
|
452,331
|
569,120
|
650,111
|
767,371
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,295
|
11,483
|
12,725
|
11,527
|
11,661
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
291,486
|
269,761
|
227,568
|
260,570
|
307,465
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-104,510
|
-54,070
|
-64,005
|
-90,947
|
-99,745
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
171,730
|
130,079
|
127,386
|
113,683
|
110,828
|
1. Hàng tồn kho
|
171,730
|
130,079
|
127,386
|
113,683
|
110,828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,939
|
72,188
|
72,713
|
55,708
|
101,801
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65,222
|
66,506
|
68,003
|
50,971
|
94,349
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,565
|
5,509
|
4,519
|
4,565
|
7,328
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
152
|
173
|
191
|
171
|
124
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
817,128
|
887,607
|
819,970
|
775,304
|
716,273
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84,107
|
82,919
|
80,623
|
76,843
|
76,828
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
13,500
|
13,500
|
11,250
|
9,000
|
9,000
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
70,607
|
69,419
|
69,373
|
67,843
|
67,828
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
495,108
|
506,435
|
475,734
|
456,346
|
429,976
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
453,451
|
468,295
|
440,392
|
417,609
|
394,277
|
- Nguyên giá
|
3,120,934
|
3,166,355
|
3,167,492
|
3,173,177
|
3,159,513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,667,483
|
-2,698,059
|
-2,727,100
|
-2,755,568
|
-2,765,236
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41,657
|
38,140
|
35,342
|
38,737
|
35,698
|
- Nguyên giá
|
165,749
|
167,399
|
167,399
|
173,634
|
173,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,092
|
-129,260
|
-132,057
|
-134,897
|
-137,936
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29,162
|
28,807
|
28,637
|
27,999
|
28,247
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29,162
|
28,807
|
28,637
|
27,999
|
28,247
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
178,877
|
244,349
|
209,196
|
189,445
|
156,911
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
178,128
|
243,852
|
208,789
|
188,997
|
156,514
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
749
|
497
|
407
|
448
|
397
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,927,301
|
1,900,382
|
1,863,411
|
1,888,070
|
2,018,569
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,366,918
|
1,327,581
|
1,289,769
|
1,330,515
|
1,456,937
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,284,235
|
1,245,782
|
1,207,029
|
1,252,710
|
1,375,542
|
1. Vay và nợ ngắn
|
128,893
|
153,356
|
114,293
|
147,079
|
216,119
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
606,340
|
608,979
|
594,451
|
595,775
|
598,156
|
4. Người mua trả tiền trước
|
206,431
|
185,221
|
211,821
|
196,765
|
190,506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,207
|
10,855
|
10,794
|
11,787
|
12,388
|
6. Phải trả người lao động
|
11,310
|
24,322
|
4,089
|
9,477
|
9,664
|
7. Chi phí phải trả
|
79,700
|
54,017
|
84,631
|
81,547
|
125,435
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
171,853
|
149,010
|
134,809
|
161,729
|
179,790
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82,683
|
81,799
|
82,740
|
77,805
|
81,395
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,839
|
23,623
|
23,187
|
22,185
|
22,270
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
31,215
|
32,833
|
33,805
|
29,785
|
33,340
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,522
|
23,306
|
23,708
|
23,794
|
23,745
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,107
|
2,038
|
2,040
|
2,040
|
2,040
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
560,383
|
572,801
|
573,641
|
557,555
|
561,632
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
560,383
|
572,801
|
573,641
|
557,555
|
561,632
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
457,459
|
457,459
|
457,459
|
457,459
|
457,459
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
32,130
|
32,130
|
32,130
|
32,130
|
32,130
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,581
|
71,235
|
71,235
|
71,235
|
71,235
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,685
|
-42,408
|
-42,255
|
-56,870
|
-53,406
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,047
|
60,022
|
52,140
|
48,552
|
43,484
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
48,898
|
54,385
|
55,073
|
53,602
|
54,214
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,927,301
|
1,900,382
|
1,863,411
|
1,888,070
|
2,018,569
|