単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,110,174 1,012,775 1,043,440 1,112,766 1,302,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,171 68,473 34,403 47,115 37,915
1. Tiền 32,171 63,656 28,126 38,838 30,638
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,817 6,277 8,277 7,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,777 62,530 63,530 65,000 65,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 774,556 679,505 745,408 831,261 986,752
1. Phải thu khách hàng 571,285 452,331 569,120 650,111 767,371
2. Trả trước cho người bán 16,295 11,483 12,725 11,527 11,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 291,486 269,761 227,568 260,570 307,465
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -104,510 -54,070 -64,005 -90,947 -99,745
IV. Tổng hàng tồn kho 171,730 130,079 127,386 113,683 110,828
1. Hàng tồn kho 171,730 130,079 127,386 113,683 110,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 69,939 72,188 72,713 55,708 101,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,222 66,506 68,003 50,971 94,349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,565 5,509 4,519 4,565 7,328
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 152 173 191 171 124
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 817,128 887,607 819,970 775,304 716,273
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,107 82,919 80,623 76,843 76,828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13,500 13,500 11,250 9,000 9,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 70,607 69,419 69,373 67,843 67,828
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 495,108 506,435 475,734 456,346 429,976
1. Tài sản cố định hữu hình 453,451 468,295 440,392 417,609 394,277
- Nguyên giá 3,120,934 3,166,355 3,167,492 3,173,177 3,159,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,667,483 -2,698,059 -2,727,100 -2,755,568 -2,765,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41,657 38,140 35,342 38,737 35,698
- Nguyên giá 165,749 167,399 167,399 173,634 173,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,092 -129,260 -132,057 -134,897 -137,936
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,162 28,807 28,637 27,999 28,247
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,162 28,807 28,637 27,999 28,247
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 178,877 244,349 209,196 189,445 156,911
1. Chi phí trả trước dài hạn 178,128 243,852 208,789 188,997 156,514
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 749 497 407 448 397
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,927,301 1,900,382 1,863,411 1,888,070 2,018,569
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,366,918 1,327,581 1,289,769 1,330,515 1,456,937
I. Nợ ngắn hạn 1,284,235 1,245,782 1,207,029 1,252,710 1,375,542
1. Vay và nợ ngắn 128,893 153,356 114,293 147,079 216,119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 606,340 608,979 594,451 595,775 598,156
4. Người mua trả tiền trước 206,431 185,221 211,821 196,765 190,506
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,207 10,855 10,794 11,787 12,388
6. Phải trả người lao động 11,310 24,322 4,089 9,477 9,664
7. Chi phí phải trả 79,700 54,017 84,631 81,547 125,435
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 171,853 149,010 134,809 161,729 179,790
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 82,683 81,799 82,740 77,805 81,395
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,839 23,623 23,187 22,185 22,270
4. Vay và nợ dài hạn 31,215 32,833 33,805 29,785 33,340
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,522 23,306 23,708 23,794 23,745
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,107 2,038 2,040 2,040 2,040
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 560,383 572,801 573,641 557,555 561,632
I. Vốn chủ sở hữu 560,383 572,801 573,641 557,555 561,632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 457,459 457,459 457,459 457,459 457,459
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 32,130 32,130 32,130 32,130 32,130
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 50,581 71,235 71,235 71,235 71,235
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,685 -42,408 -42,255 -56,870 -53,406
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,047 60,022 52,140 48,552 43,484
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 48,898 54,385 55,073 53,602 54,214
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,927,301 1,900,382 1,863,411 1,888,070 2,018,569