I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24,897
|
25,770
|
2,364
|
741
|
5,677
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
74,490
|
-7,422
|
45,163
|
61,321
|
41,525
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40,196
|
39,673
|
31,843
|
31,558
|
31,068
|
- Các khoản dự phòng
|
34,281
|
-50,509
|
10,969
|
27,078
|
8,798
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
63
|
7
|
215
|
29
|
-433
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,605
|
394
|
-729
|
-150
|
-1,067
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,555
|
3,013
|
2,866
|
2,807
|
3,159
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49,593
|
18,348
|
47,527
|
62,062
|
47,202
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-60,736
|
145,497
|
-69,163
|
-109,141
|
-166,986
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,264
|
40,893
|
2,693
|
13,704
|
2,855
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,615
|
-45,037
|
12,015
|
504
|
57,486
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
59,772
|
-67,027
|
25,910
|
36,824
|
-10,895
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,547
|
-2,986
|
-2,933
|
-2,831
|
-3,123
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,757
|
-131
|
-840
|
-1,738
|
-1,050
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,639
|
-2,372
|
-7,882
|
-3,588
|
-5,068
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,336
|
87,185
|
7,328
|
-4,204
|
-79,579
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,880
|
-41,880
|
-3,159
|
-11,059
|
-3,030
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
99
|
|
|
24
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23,100
|
18,400
|
-14,500
|
-2,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,823
|
-19,153
|
13,500
|
530
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-10,447
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,259
|
1,570
|
946
|
787
|
796
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,898
|
-51,411
|
-3,213
|
-11,742
|
-2,210
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58,906
|
93,007
|
12,596
|
74,624
|
124,780
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66,773
|
-66,926
|
-50,685
|
-45,859
|
-52,185
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,679
|
-25,553
|
-8
|
-106
|
-11
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,546
|
528
|
-38,097
|
28,659
|
72,585
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,107
|
36,302
|
-33,982
|
12,713
|
-9,204
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,267
|
32,171
|
68,386
|
34,403
|
47,115
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
0
|
-1
|
-1
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,171
|
68,473
|
34,403
|
47,115
|
37,915
|