Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
515,930
|
643,417
|
429,088
|
486,089
|
481,203
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
515,930
|
643,417
|
429,088
|
486,089
|
481,203
|
Giá vốn hàng bán
|
417,684
|
527,193
|
349,151
|
385,382
|
385,193
|
Lợi nhuận gộp
|
98,246
|
116,223
|
79,938
|
100,708
|
96,010
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,694
|
24,037
|
947
|
790
|
1,079
|
Chi phí tài chính
|
3,930
|
3,084
|
3,163
|
3,165
|
3,298
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,555
|
3,013
|
2,866
|
2,807
|
3,284
|
Chi phí bán hàng
|
42,967
|
73,463
|
21,800
|
30,178
|
35,500
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77,298
|
37,875
|
53,174
|
66,603
|
52,684
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,788
|
25,729
|
2,532
|
914
|
5,855
|
Thu nhập khác
|
5
|
99
|
6
|
0
|
401
|
Chi phí khác
|
114
|
58
|
173
|
173
|
574
|
Lợi nhuận khác
|
-109
|
41
|
-167
|
-173
|
-173
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-532
|
-109
|
-217
|
-638
|
248
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,897
|
25,770
|
2,364
|
741
|
5,682
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
310
|
499
|
988
|
1,853
|
1,578
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
23
|
-2,964
|
502
|
45
|
2
|
Chi phí thuế TNDN
|
333
|
-2,465
|
1,490
|
1,898
|
1,580
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25,230
|
28,235
|
875
|
-1,157
|
4,102
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,254
|
2,202
|
704
|
-1,461
|
622
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-23,976
|
26,034
|
170
|
305
|
3,480
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|