単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 515,930 643,417 429,088 486,089 481,203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 515,930 643,417 429,088 486,089 481,203
Giá vốn hàng bán 417,684 527,193 349,151 385,382 385,193
Lợi nhuận gộp 98,246 116,223 79,938 100,708 96,010
Doanh thu hoạt động tài chính 1,694 24,037 947 790 1,079
Chi phí tài chính 3,930 3,084 3,163 3,165 3,298
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,555 3,013 2,866 2,807 3,284
Chi phí bán hàng 42,967 73,463 21,800 30,178 35,500
Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,298 37,875 53,174 66,603 52,684
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -24,788 25,729 2,532 914 5,855
Thu nhập khác 5 99 6 0 401
Chi phí khác 114 58 173 173 574
Lợi nhuận khác -109 41 -167 -173 -173
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -532 -109 -217 -638 248
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -24,897 25,770 2,364 741 5,682
Chi phí thuế TNDN hiện hành 310 499 988 1,853 1,578
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23 -2,964 502 45 2
Chi phí thuế TNDN 333 -2,465 1,490 1,898 1,580
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -25,230 28,235 875 -1,157 4,102
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,254 2,202 704 -1,461 622
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -23,976 26,034 170 305 3,480
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)