I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.903
|
36.507
|
25.380
|
23.539
|
16.353
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.464
|
-21.443
|
-11.133
|
-7.227
|
-6.630
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.501
|
-10.263
|
-11.324
|
-9.255
|
-6.878
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.247
|
2.868
|
2.732
|
1.836
|
3.235
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.440
|
-6.326
|
-6.389
|
-9.103
|
-5.894
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.265
|
1.343
|
-734
|
-211
|
186
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-87
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
24
|
-86
|
1
|
1
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.764
|
|
1.730
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-369
|
-2.372
|
-1.100
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.395
|
-2.372
|
630
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
154
|
-1.116
|
-104
|
-210
|
187
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.903
|
2.100
|
1.037
|
936
|
728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
43
|
53
|
3
|
2
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.100
|
1.037
|
936
|
728
|
918
|