単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,009 10,980 6,609 5,383 4,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,100 1,037 936 728 918
1. Tiền 2,100 1,037 936 728 918
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,130 9,211 4,896 2,973 1,992
1. Phải thu khách hàng 181,594 176,805 173,593 172,087 171,406
2. Trả trước cho người bán 14,723 14,456 14,391 14,388 14,513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,573 15,710 14,879 15,272 14,847
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -197,760 -197,760 -197,967 -198,774 -198,775
IV. Tổng hàng tồn kho 406 388 367 225 177
1. Hàng tồn kho 40,475 40,456 40,435 40,293 40,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,068 -40,068 -40,068 -40,068 -40,068
V. Tài sản ngắn hạn khác 373 343 411 1,457 1,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22 15 83 1,129 810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 352 0 0 328 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 328 328 0 328
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,728 9,774 9,753 8,378 7,219
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,680 9,726 8,143 6,817 5,657
1. Tài sản cố định hữu hình 10,680 9,726 8,143 6,817 5,657
- Nguyên giá 72,175 73,154 73,154 73,154 73,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,495 -63,428 -65,011 -66,337 -67,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48 48 48 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 48 48 48 48 48
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -48 -48
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 26,737 20,753 16,362 13,761 11,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,116,889 1,181,172 1,297,178 1,439,757 1,515,860
I. Nợ ngắn hạn 1,115,792 1,180,066 1,296,102 1,438,680 1,514,794
1. Vay và nợ ngắn 430,428 425,933 430,520 433,656 439,728
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,252 24,808 23,951 24,077 24,708
4. Người mua trả tiền trước 77 75 177 138 538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132 355 347 157 196
6. Phải trả người lao động 2,027 2,236 1,571 1,562 2,208
7. Chi phí phải trả 641 553 439 306 142
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 654,235 726,106 839,097 978,785 1,047,275
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,096 1,106 1,076 1,076 1,066
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,096 0 1,076 1,076 1,066
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,090,152 -1,160,419 -1,280,817 -1,425,995 -1,504,417
I. Vốn chủ sở hữu -1,090,152 -1,160,419 -1,280,817 -1,425,995 -1,504,417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207,999 207,999 207,999 207,999 207,999
2. Thặng dư vốn cổ phần -25,798 -25,798 -25,798 -25,798 -25,798
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,090 7,090 7,090 7,090 7,090
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725 5,725 5,725 5,725 5,725
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,285,169 -1,355,436 -1,475,833 -1,621,012 -1,699,434
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 26,737 20,753 16,362 13,761 11,444