単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,609 5,263 4,884 4,225 4,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 554 973 701 918 1,128
1. Tiền 554 973 701 918 1,128
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,534 2,943 2,612 1,992 2,252
1. Phải thu khách hàng 171,533 171,873 172,069 171,406 171,700
2. Trả trước cho người bán 14,350 14,360 14,435 14,513 14,480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,424 15,485 14,882 14,847 14,846
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198,774 -198,775 -198,775 -198,775 -198,775
IV. Tổng hàng tồn kho 210 216 209 177 204
1. Hàng tồn kho 40,278 40,285 40,278 40,246 40,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,068 -40,068 -40,068 -40,068 -40,068
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,313 1,130 1,361 1,138 980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 985 802 1,027 810 652
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 328 328 335 328 328
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,075 7,848 7,526 7,219 6,940
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,513 6,287 5,964 5,657 5,379
1. Tài sản cố định hữu hình 6,513 6,287 5,964 5,657 5,379
- Nguyên giá 73,154 73,237 73,237 73,237 73,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,641 -66,951 -67,273 -67,580 -67,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -80 -80 -80 -80 -80
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 48 48 48 48 48
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -48 -48 -48 -48 -48
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,684 13,111 12,410 11,444 11,504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,469,842 1,493,718 1,500,267 1,515,860 1,518,159
I. Nợ ngắn hạn 1,468,766 1,492,642 1,499,191 1,514,794 1,517,092
1. Vay và nợ ngắn 439,695 439,309 435,374 439,728 440,742
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 24,300 24,405 24,495 24,708 24,773
4. Người mua trả tiền trước 338 325 487 538 682
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 164 200 229 196 156
6. Phải trả người lao động 1,825 2,459 1,490 2,208 2,013
7. Chi phí phải trả 101 101 101 142 51
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,002,341 1,025,843 1,037,015 1,047,275 1,048,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,076 1,076 1,076 1,066 1,066
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,076 1,076 1,076 1,066 1,066
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -1,457,158 -1,480,606 -1,487,858 -1,504,417 -1,506,655
I. Vốn chủ sở hữu -1,457,158 -1,480,606 -1,487,858 -1,504,417 -1,506,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 207,999 207,999 207,999 207,999 207,999
2. Thặng dư vốn cổ phần -25,798 -25,798 -25,798 -25,798 -25,798
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,090 7,090 7,090 7,090 7,090
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725 5,725 5,725 5,725 5,725
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,652,174 -1,675,623 -1,682,874 -1,699,434 -1,701,671
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,684 13,111 12,410 11,444 11,504