Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,600
|
2,637
|
3,938
|
4,862
|
3,504
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,600
|
2,637
|
3,938
|
4,862
|
3,504
|
Giá vốn hàng bán
|
4,022
|
3,480
|
3,561
|
4,279
|
3,988
|
Lợi nhuận gộp
|
577
|
-844
|
377
|
582
|
-484
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,040
|
0
|
387
|
3,936
|
0
|
Chi phí tài chính
|
28,341
|
28,988
|
22,999
|
10,457
|
14,844
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,241
|
22,848
|
22,901
|
10,357
|
10,389
|
Chi phí bán hàng
|
72
|
40
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
885
|
808
|
617
|
816
|
837
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,680
|
-30,680
|
-22,852
|
-6,754
|
-16,164
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
285
|
283
|
293
|
297
|
212
|
Lợi nhuận khác
|
-285
|
-283
|
-293
|
-297
|
-212
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-26,965
|
-30,964
|
-23,144
|
-7,050
|
-16,376
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-26,965
|
-30,964
|
-23,144
|
-7,050
|
-16,376
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-26,965
|
-30,964
|
-23,144
|
-7,050
|
-16,376
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|