単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,862 3,504 3,750 4,520 6,466
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,862 3,504 3,750 4,520 6,466
Giá vốn hàng bán 4,279 3,988 3,577 3,933 5,035
Lợi nhuận gộp 582 -484 173 587 1,431
Doanh thu hoạt động tài chính 3,936 0 0 0 0
Chi phí tài chính 10,457 14,844 1,112 3,106 883
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,357 10,389 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 816 837 737 651 617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,754 -16,164 -1,676 -3,170 -69
Thu nhập khác 3 0
Chi phí khác 297 212 278 279 12
Lợi nhuận khác -297 -212 -278 -276 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,050 -16,376 -1,954 -3,446 -81
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,050 -16,376 -1,954 -3,446 -81
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,050 -16,376 -1,954 -3,446 -81
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)