Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,284
|
22,821
|
23,314
|
20,745
|
14,940
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
22,284
|
22,821
|
23,314
|
20,745
|
14,940
|
Giá vốn hàng bán
|
17,335
|
17,133
|
18,065
|
17,631
|
15,376
|
Lợi nhuận gộp
|
4,949
|
5,688
|
5,249
|
3,114
|
-436
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
416
|
1
|
1,490
|
3,622
|
3,937
|
Chi phí tài chính
|
78,933
|
394
|
84,200
|
144,999
|
76,901
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78,538
|
|
77,850
|
138,966
|
68,495
|
Chi phí bán hàng
|
1,833
|
2,369
|
616
|
236
|
40
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,816
|
4,195
|
4,801
|
4,679
|
3,077
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-79,217
|
-1,269
|
-82,877
|
-143,178
|
-76,518
|
Thu nhập khác
|
22
|
0
|
24
|
1,834
|
0
|
Chi phí khác
|
2,324
|
3,540
|
2,603
|
1,109
|
1,084
|
Lợi nhuận khác
|
-2,302
|
-3,540
|
-2,579
|
724
|
-1,084
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-81,519
|
-4,808
|
-85,457
|
-142,454
|
-77,603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-81,519
|
-4,808
|
-85,457
|
-142,454
|
-77,603
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-81,519
|
-4,808
|
-85,457
|
-142,454
|
-77,603
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|