単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,284 22,821 23,314 20,745 14,940
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 22,284 22,821 23,314 20,745 14,940
Giá vốn hàng bán 17,335 17,133 18,065 17,631 15,376
Lợi nhuận gộp 4,949 5,688 5,249 3,114 -436
Doanh thu hoạt động tài chính 416 1 1,490 3,622 3,937
Chi phí tài chính 78,933 394 84,200 144,999 76,901
Trong đó: Chi phí lãi vay 78,538 77,850 138,966 68,495
Chi phí bán hàng 1,833 2,369 616 236 40
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,816 4,195 4,801 4,679 3,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -79,217 -1,269 -82,877 -143,178 -76,518
Thu nhập khác 22 0 24 1,834 0
Chi phí khác 2,324 3,540 2,603 1,109 1,084
Lợi nhuận khác -2,302 -3,540 -2,579 724 -1,084
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -81,519 -4,808 -85,457 -142,454 -77,603
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -81,519 -4,808 -85,457 -142,454 -77,603
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -81,519 -4,808 -85,457 -142,454 -77,603
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)