Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.783 44.130 23.307 -63.515 -16.838
2. Điều chỉnh cho các khoản -14.560 22.741 -6.753 30.405 551
- Khấu hao TSCĐ 329 -59.358 58.775 1.551 312
- Các khoản dự phòng 0 47.307 -47.307 391 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19.000 8.067 -23.045 0 -524
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.112 26.725 4.824 28.463 763
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.223 66.871 16.553 -33.110 -16.288
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15.153 -47.006 -299.415 83.302 11.035
- Tăng, giảm hàng tồn kho 70 -21.958 21.525 8.791 -306
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -57.200 -23.089 37.378 112.755 4.851
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.428 3.238 2.218 -6.726 2.702
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.256 -26.144 455 -28.115 -763
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -800 -2.700 -4.200 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -926 -521 -325 371 13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -46.163 -51.309 -225.810 137.268 1.244
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -17.100 17.100 -96.205 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 11.775
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -99.800 -3.940 -60 -354 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30.000 11.087 196.913 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -69.800 -9.953 213.953 -96.559 11.775
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 40.000 -120 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76.277 59.808 129.125 70.983 2.548
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.150 -1.043 -116.868 -113.053 -14.709
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 115.128 58.645 12.257 -42.070 -12.162
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -836 -2.617 399 -1.361 858
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.258 4.422 2.289 2.689 1.328
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.422 2.289 2.689 1.328 2.185