I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.783
|
44.130
|
23.307
|
-63.515
|
-16.838
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14.560
|
22.741
|
-6.753
|
30.405
|
551
|
- Khấu hao TSCĐ
|
329
|
-59.358
|
58.775
|
1.551
|
312
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
47.307
|
-47.307
|
391
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.000
|
8.067
|
-23.045
|
0
|
-524
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.112
|
26.725
|
4.824
|
28.463
|
763
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.223
|
66.871
|
16.553
|
-33.110
|
-16.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.153
|
-47.006
|
-299.415
|
83.302
|
11.035
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70
|
-21.958
|
21.525
|
8.791
|
-306
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-57.200
|
-23.089
|
37.378
|
112.755
|
4.851
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.428
|
3.238
|
2.218
|
-6.726
|
2.702
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.256
|
-26.144
|
455
|
-28.115
|
-763
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-800
|
-2.700
|
-4.200
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-926
|
-521
|
-325
|
371
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46.163
|
-51.309
|
-225.810
|
137.268
|
1.244
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.100
|
17.100
|
-96.205
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.775
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-99.800
|
-3.940
|
-60
|
-354
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30.000
|
11.087
|
196.913
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69.800
|
-9.953
|
213.953
|
-96.559
|
11.775
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
40.000
|
-120
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76.277
|
59.808
|
129.125
|
70.983
|
2.548
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.150
|
-1.043
|
-116.868
|
-113.053
|
-14.709
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
115.128
|
58.645
|
12.257
|
-42.070
|
-12.162
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-836
|
-2.617
|
399
|
-1.361
|
858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.258
|
4.422
|
2.289
|
2.689
|
1.328
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.422
|
2.289
|
2.689
|
1.328
|
2.185
|