I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
5.788
|
7.082
|
4.143
|
4.609
|
15.469
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
2
|
89
|
58
|
749
|
13.738
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
5.786
|
6.992
|
4.085
|
3.859
|
1.729
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
21.070
|
14.004
|
15.984
|
24.379
|
23.055
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
24.650
|
25.176
|
21.937
|
18.830
|
22.818
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
7.082
|
8.451
|
7.441
|
6.647
|
5.821
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
6
|
1
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
|
|
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
140
|
153
|
181
|
146
|
123
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
4
|
5
|
5
|
4
|
3
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
58.735
|
54.871
|
49.690
|
54.621
|
67.290
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
3.572
|
38
|
2.982
|
388
|
13.509
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
51
|
32
|
90
|
102
|
15
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
3.508
|
7
|
2.892
|
286
|
13.494
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
13
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
801
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
11.629
|
12.252
|
11.627
|
12.840
|
13.244
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
157
|
171
|
162
|
181
|
208
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
15.369
|
12.471
|
14.781
|
13.419
|
27.773
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
7
|
|
14
|
472
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
74
|
421
|
51
|
48
|
42
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
81
|
421
|
65
|
521
|
42
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
18.840
|
15.814
|
16.981
|
22.237
|
22.369
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
18.840
|
15.814
|
16.981
|
22.237
|
22.369
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
15.446
|
17.189
|
16.381
|
16.451
|
17.561
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
9.162
|
9.818
|
1.612
|
3.034
|
-371
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
|
19
|
10
|
2
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
|
|
19
|
10
|
2
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
9.162
|
9.818
|
1.631
|
3.044
|
-369
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6.885
|
2.833
|
438
|
-529
|
11.395
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
2.277
|
6.986
|
1.193
|
3.573
|
-11.765
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
1.860
|
1.964
|
360
|
641
|
-52
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.405
|
566
|
121
|
-74
|
2.301
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
455
|
1.397
|
239
|
715
|
-2.353
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
7.302
|
7.855
|
1.271
|
2.403
|
-317
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
7.302
|
7.855
|
1.271
|
2.403
|
-317
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|