Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 5.788 7.082 4.143 4.609 15.469
a. Lãi bán các tài sản tài chính 2 89 58 749 13.738
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 5.786 6.992 4.085 3.859 1.729
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 1 1 1 0 1
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 21.070 14.004 15.984 24.379 23.055
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 24.650 25.176 21.937 18.830 22.818
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 7.082 8.451 7.441 6.647 5.821
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 0 6 1
1.8. Doanh thu tư vấn
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 140 153 181 146 123
1.11. Thu nhập hoạt động khác 4 5 5 4 3
Cộng doanh thu hoạt động 58.735 54.871 49.690 54.621 67.290
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 3.572 38 2.982 388 13.509
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 51 32 90 102 15
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 3.508 7 2.892 286 13.494
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 13
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 801
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 10 10 10 10 10
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 11.629 12.252 11.627 12.840 13.244
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 157 171 162 181 208
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 15.369 12.471 14.781 13.419 27.773
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 7 14 472 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 74 421 51 48 42
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 81 421 65 521 42
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 18.840 15.814 16.981 22.237 22.369
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 18.840 15.814 16.981 22.237 22.369
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 15.446 17.189 16.381 16.451 17.561
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 9.162 9.818 1.612 3.034 -371
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 19 10 2
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác 19 10 2
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 9.162 9.818 1.631 3.044 -369
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 6.885 2.833 438 -529 11.395
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2.277 6.986 1.193 3.573 -11.765
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 1.860 1.964 360 641 -52
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.405 566 121 -74 2.301
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 455 1.397 239 715 -2.353
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 7.302 7.855 1.271 2.403 -317
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 7.302 7.855 1.271 2.403 -317
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)