I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
611.812
|
893.204
|
1.334.989
|
1.193.700
|
1.260.923
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-526.706
|
-699.595
|
-1.123.671
|
-983.326
|
-1.026.495
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-75.114
|
-76.313
|
-97.451
|
-108.678
|
-115.206
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19.201
|
-20.246
|
-18.009
|
-29.369
|
-21.661
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.201
|
-2.188
|
-4.935
|
-12.974
|
-323
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
38.286
|
71.172
|
89.850
|
87.627
|
90.964
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38.634
|
-106.640
|
-236.673
|
-167.238
|
-158.811
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.756
|
59.395
|
-55.900
|
-20.257
|
29.391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.330
|
-2.808
|
-118
|
-1.051
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
3.287
|
8.902
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
-20.000
|
-48.500
|
-10.000
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1.100
|
1.940
|
8
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.330
|
-21.708
|
-46.678
|
-7.757
|
-11.091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
8.609
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
599.410
|
718.670
|
1.076.851
|
969.802
|
969.690
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-551.087
|
-752.830
|
-973.772
|
-937.122
|
-996.687
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.633
|
-2.536
|
0
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37.689
|
-36.697
|
103.078
|
32.680
|
-18.389
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.397
|
991
|
500
|
4.667
|
-88
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.061
|
12.874
|
14.185
|
16.377
|
22.304
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
210
|
320
|
1.692
|
1.260
|
1.355
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.874
|
14.185
|
16.377
|
22.304
|
23.571
|