I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
274,027
|
344,104
|
235,508
|
399,363
|
277,123
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-249,422
|
-224,712
|
-268,567
|
-210,318
|
-293,464
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-31,810
|
-31,829
|
-29,805
|
-15,264
|
-23,760
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,782
|
-5,315
|
-5,288
|
-5,374
|
-5,239
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-200
|
|
-123
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,230
|
36,168
|
21,189
|
25,384
|
18,248
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,853
|
-52,864
|
-25,341
|
-97,203
|
-24,525
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,610
|
65,352
|
-72,305
|
96,465
|
-51,617
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-896
|
|
|
2,367
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,287
|
6,839
|
344
|
7,790
|
1,112
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
-2,688
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,393
|
6,841
|
346
|
7,470
|
-18,887
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
8,609
|
|
-9,458
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
242,623
|
220,062
|
265,339
|
202,309
|
275,644
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-228,647
|
-291,871
|
-212,192
|
-293,491
|
-199,062
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
357
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,976
|
-63,200
|
53,147
|
-100,283
|
76,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,240
|
8,993
|
-18,812
|
3,652
|
6,078
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,711
|
22,304
|
31,297
|
13,336
|
16,989
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
833
|
|
851
|
|
504
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,304
|
31,297
|
13,336
|
16,989
|
23,571
|