TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
898,361
|
828,090
|
896,265
|
717,589
|
721,482
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,304
|
31,297
|
13,336
|
16,989
|
23,571
|
1. Tiền
|
22,304
|
31,297
|
13,336
|
16,989
|
23,571
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
88,500
|
98,500
|
98,500
|
98,500
|
98,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
277,195
|
233,561
|
333,354
|
302,981
|
358,801
|
1. Phải thu khách hàng
|
271,013
|
222,593
|
318,248
|
265,126
|
316,668
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,146
|
3,231
|
3,512
|
33,657
|
39,242
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,036
|
7,737
|
11,594
|
4,197
|
2,891
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
486,109
|
439,578
|
426,978
|
274,234
|
217,974
|
1. Hàng tồn kho
|
486,109
|
439,578
|
426,978
|
274,234
|
217,974
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,253
|
25,154
|
24,096
|
24,885
|
22,637
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,956
|
11,069
|
7,941
|
6,599
|
5,464
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,297
|
13,968
|
16,156
|
18,286
|
17,172
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
117
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85,642
|
73,875
|
71,431
|
68,152
|
85,070
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
70,476
|
68,993
|
67,196
|
64,544
|
62,122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,264
|
52,013
|
50,449
|
48,031
|
45,841
|
- Nguyên giá
|
255,855
|
257,058
|
258,104
|
258,300
|
245,086
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-202,592
|
-205,045
|
-207,655
|
-210,269
|
-199,245
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,213
|
16,980
|
16,747
|
16,514
|
16,281
|
- Nguyên giá
|
24,989
|
24,989
|
24,989
|
24,989
|
24,989
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,777
|
-8,010
|
-8,243
|
-8,476
|
-8,709
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,535
|
4,882
|
4,235
|
3,608
|
2,949
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,535
|
4,882
|
4,235
|
3,608
|
2,949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
984,003
|
901,965
|
967,696
|
785,741
|
806,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
742,885
|
645,152
|
718,248
|
534,205
|
550,301
|
I. Nợ ngắn hạn
|
742,885
|
645,152
|
718,248
|
534,205
|
550,301
|
1. Vay và nợ ngắn
|
414,342
|
348,798
|
407,007
|
317,609
|
397,409
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
183,692
|
175,195
|
162,374
|
108,771
|
46,393
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53,310
|
58,407
|
59,052
|
56,259
|
53,088
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
827
|
247
|
692
|
1,249
|
2,386
|
6. Phải trả người lao động
|
19,567
|
11,505
|
11,776
|
8,359
|
16,293
|
7. Chi phí phải trả
|
9,997
|
6,065
|
11,952
|
6,680
|
4,334
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
54,706
|
44,819
|
65,281
|
35,166
|
29,285
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
241,118
|
256,813
|
249,448
|
251,536
|
256,251
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
241,118
|
256,813
|
249,448
|
251,536
|
256,251
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,923
|
150,923
|
150,923
|
150,923
|
150,923
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
56,790
|
65,398
|
65,348
|
65,348
|
65,348
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,508
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,508
|
2,508
|
2,508
|
2,508
|
2,508
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,453
|
11,459
|
11,459
|
11,459
|
11,859
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,953
|
26,524
|
19,210
|
21,297
|
25,612
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,445
|
114
|
114
|
114
|
1,114
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
984,003
|
901,965
|
967,696
|
785,741
|
806,553
|