単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 717,589 721,482 729,455 758,114 643,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,989 23,571 29,269 36,863 41,153
1. Tiền 16,989 23,571 29,269 36,863 41,153
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,500 98,500 98,500 118,500 120,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,981 358,801 397,691 439,799 284,467
1. Phải thu khách hàng 265,126 316,668 350,579 391,289 253,687
2. Trả trước cho người bán 33,657 39,242 40,890 42,023 28,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,197 2,891 6,222 6,486 2,425
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 274,234 217,974 181,204 142,639 177,651
1. Hàng tồn kho 274,234 217,974 181,204 142,639 177,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,885 22,637 22,791 20,313 19,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,599 5,464 3,489 2,325 2,009
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18,286 17,172 19,302 17,988 17,385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 68,152 85,070 78,236 55,757 55,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,544 62,122 56,135 54,065 54,077
1. Tài sản cố định hữu hình 48,031 45,841 40,088 38,251 38,495
- Nguyên giá 258,300 245,086 227,729 227,596 230,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,269 -199,245 -187,642 -189,345 -191,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,514 16,281 16,048 15,815 15,582
- Nguyên giá 24,989 24,989 24,989 24,989 24,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,476 -8,709 -8,942 -9,175 -9,408
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 20,000 20,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,608 2,949 2,101 1,691 1,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,608 2,949 2,101 1,691 1,810
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 785,741 806,553 807,691 813,870 699,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 534,205 550,301 542,523 555,359 417,236
I. Nợ ngắn hạn 534,205 550,301 542,523 555,359 417,236
1. Vay và nợ ngắn 317,609 397,409 375,892 325,744 220,901
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,771 46,393 64,603 70,660 45,207
4. Người mua trả tiền trước 56,259 53,088 51,828 46,858 39,658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,249 2,386 1,712 4,876 6,481
6. Phải trả người lao động 8,359 16,293 12,878 28,871 36,517
7. Chi phí phải trả 6,680 4,334 4,966 15,775 12,028
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,166 29,285 29,594 61,526 55,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 251,536 256,251 265,168 258,511 281,816
I. Vốn chủ sở hữu 251,536 256,251 265,168 258,511 281,816
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,923 150,923 150,923 150,923 181,106
2. Thặng dư vốn cổ phần 65,348 65,348 65,348 65,348 50,017
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,508 2,508 2,508 2,508 2,508
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,459 11,859 11,834 11,834 11,834
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,297 25,612 34,555 27,898 36,351
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114 1,114 1,050 1,050 1,040
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 785,741 806,553 807,691 813,870 699,052