Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
390,664
|
293,464
|
324,050
|
356,134
|
335,401
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
966
|
0
|
1,638
|
2,223
|
6,709
|
Doanh thu thuần
|
389,698
|
293,464
|
322,412
|
353,912
|
328,692
|
Giá vốn hàng bán
|
365,547
|
270,466
|
280,739
|
311,053
|
284,551
|
Lợi nhuận gộp
|
24,151
|
22,998
|
41,674
|
42,859
|
44,142
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,658
|
3,144
|
5,963
|
5,506
|
382
|
Chi phí tài chính
|
7,524
|
5,428
|
5,839
|
5,843
|
5,239
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,782
|
5,315
|
5,826
|
5,734
|
5,239
|
Chi phí bán hàng
|
21,731
|
21,935
|
35,562
|
38,675
|
32,726
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,508
|
1,365
|
1,119
|
1,361
|
1,323
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,954
|
-2,587
|
5,117
|
2,487
|
5,236
|
Thu nhập khác
|
375
|
28
|
0
|
|
1,768
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
33
|
|
Lợi nhuận khác
|
375
|
28
|
0
|
-33
|
1,768
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,579
|
-2,559
|
5,117
|
2,454
|
7,004
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-581
|
0
|
392
|
367
|
1,288
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-581
|
0
|
392
|
367
|
1,288
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-998
|
-2,559
|
4,724
|
2,088
|
5,716
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-998
|
-2,559
|
4,724
|
2,088
|
5,716
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|