TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67.610
|
74.494
|
74.425
|
77.850
|
79.710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
902
|
2.385
|
1.886
|
3.314
|
2.517
|
1. Tiền
|
902
|
2.385
|
1.886
|
3.314
|
2.517
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.961
|
58.932
|
61.647
|
63.516
|
66.176
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
38.142
|
41.080
|
42.879
|
45.856
|
49.058
|
2. Trả trước cho người bán
|
27.848
|
27.872
|
28.184
|
29.659
|
29.645
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.944
|
14.954
|
15.558
|
12.974
|
12.447
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.973
|
-24.973
|
-24.973
|
-24.973
|
-24.973
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.746
|
13.177
|
10.892
|
11.019
|
11.017
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
21
|
16
|
11
|
9
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.725
|
13.161
|
10.880
|
11.010
|
11.007
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
167.034
|
159.564
|
157.496
|
157.072
|
154.845
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63.543
|
61.066
|
58.636
|
56.177
|
53.739
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
63.543
|
61.066
|
58.636
|
56.177
|
53.739
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.745
|
14.698
|
14.499
|
14.301
|
14.102
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.745
|
14.698
|
14.499
|
14.301
|
14.102
|
- Nguyên giá
|
21.998
|
22.151
|
22.152
|
22.154
|
22.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.254
|
-7.453
|
-7.652
|
-7.853
|
-8.053
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
49.630
|
49.688
|
50.254
|
52.492
|
52.908
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
49.630
|
49.688
|
50.254
|
52.492
|
52.908
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
39.056
|
34.056
|
34.056
|
34.056
|
34.056
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
40.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-944
|
-944
|
-944
|
-944
|
-944
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
60
|
55
|
50
|
46
|
41
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
234.644
|
234.058
|
231.921
|
234.922
|
234.555
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27.186
|
26.983
|
24.063
|
23.464
|
23.102
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27.186
|
26.983
|
24.063
|
23.464
|
23.102
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.457
|
5.449
|
5.390
|
5.390
|
5.427
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.970
|
17.775
|
14.914
|
14.316
|
13.916
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24
|
24
|
24
|
24
|
24
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.735
|
3.735
|
3.735
|
3.735
|
3.735
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
207.458
|
207.075
|
207.858
|
211.457
|
211.453
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
207.458
|
207.075
|
207.858
|
211.457
|
211.453
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315.050
|
315.050
|
315.050
|
315.050
|
315.050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-38.605
|
-37.181
|
-38.319
|
-34.502
|
-34.949
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
6.894
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-83.735
|
-85.543
|
-83.627
|
-83.850
|
-83.412
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-81.690
|
-81.690
|
-81.690
|
-83.627
|
-83.627
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.046
|
-3.853
|
-1.938
|
-222
|
215
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.855
|
7.855
|
7.861
|
7.865
|
7.870
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
234.644
|
234.058
|
231.921
|
234.922
|
234.555
|