単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,785 5,747 5,581 5,397 5,505
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,785 5,747 5,581 5,397 5,505
Giá vốn hàng bán 4,745 5,194 5,076 4,917 5,032
Lợi nhuận gộp 1,040 553 506 480 473
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1,747 1,633 422 2,274
Chi phí tài chính 558 1,572 2,482 1,779 -152
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,624 1,603 863 938 791
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,142 -874 -1,207 -1,815 2,108
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 82 0 2
Lợi nhuận khác 0 -82 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,142 -956 -1,207 -1,816 2,108
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,142 -956 -1,207 -1,816 2,108
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,142 -956 -1,207 -1,816 2,108
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)