Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,581
|
5,397
|
5,505
|
5,516
|
5,564
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,581
|
5,397
|
5,505
|
5,516
|
5,564
|
Giá vốn hàng bán
|
5,076
|
4,917
|
5,032
|
5,014
|
5,014
|
Lợi nhuận gộp
|
506
|
480
|
473
|
503
|
549
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,633
|
422
|
2,274
|
596
|
1,298
|
Chi phí tài chính
|
2,482
|
1,779
|
-152
|
366
|
91
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
863
|
938
|
791
|
950
|
1,313
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,207
|
-1,815
|
2,108
|
-218
|
443
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-2
|
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,207
|
-1,816
|
2,108
|
-218
|
442
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,207
|
-1,816
|
2,108
|
-218
|
442
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,207
|
-1,816
|
2,108
|
-218
|
442
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|