単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,397 5,505 5,516 5,564 6,398
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,397 5,505 5,516 5,564 6,398
Giá vốn hàng bán 4,917 5,032 5,014 5,014 5,342
Lợi nhuận gộp 480 473 503 549 1,056
Doanh thu hoạt động tài chính 422 2,274 596 1,298 920
Chi phí tài chính 1,779 -152 366 91 270
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 938 791 950 1,313 809
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,815 2,108 -218 443 896
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 2 0 0 0
Lợi nhuận khác -2 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,816 2,108 -218 442 896
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,816 2,108 -218 442 896
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,816 2,108 -218 442 896
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)