単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,581 5,397 5,505 5,516 5,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,581 5,397 5,505 5,516 5,564
Giá vốn hàng bán 5,076 4,917 5,032 5,014 5,014
Lợi nhuận gộp 506 480 473 503 549
Doanh thu hoạt động tài chính 1,633 422 2,274 596 1,298
Chi phí tài chính 2,482 1,779 -152 366 91
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 863 938 791 950 1,313
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,207 -1,815 2,108 -218 443
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 2 0 0
Lợi nhuận khác 0 -2 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,207 -1,816 2,108 -218 442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,207 -1,816 2,108 -218 442
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,207 -1,816 2,108 -218 442
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)