Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,022
|
5,987
|
13,378
|
21,745
|
22,231
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,022
|
5,987
|
13,378
|
21,745
|
22,231
|
Giá vốn hàng bán
|
17,290
|
12,614
|
14,485
|
19,696
|
20,219
|
Lợi nhuận gộp
|
-8,268
|
-6,628
|
-1,107
|
2,048
|
2,012
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1,912
|
3,493
|
6,077
|
Chi phí tài chính
|
3,614
|
11,187
|
24,934
|
12,525
|
5,680
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,028
|
2,853
|
3,173
|
3,753
|
4,195
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,908
|
-20,667
|
-27,303
|
-10,736
|
-1,787
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
16
|
157
|
436
|
85
|
84
|
Lợi nhuận khác
|
-16
|
-157
|
-436
|
-84
|
-84
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,924
|
-20,823
|
-27,738
|
-10,820
|
-1,871
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
33
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
33
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,924
|
-20,823
|
-27,771
|
-10,820
|
-1,871
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-597
|
-348
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,327
|
-20,476
|
-27,771
|
-10,820
|
-1,871
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|