1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
258,514
|
130,849
|
404,037
|
335,037
|
84,609
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
850
|
31
|
48
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
257,663
|
130,818
|
403,989
|
335,037
|
84,609
|
4. Giá vốn hàng bán
|
201,596
|
110,969
|
372,935
|
308,356
|
75,613
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,067
|
19,850
|
31,054
|
26,680
|
8,995
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,769
|
3,240
|
2,668
|
1,939
|
1,006
|
7. Chi phí tài chính
|
1,480
|
1,663
|
2,227
|
10,571
|
4,091
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
725
|
1,392
|
2,167
|
10,448
|
4,072
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
89
|
12
|
22
|
47
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,584
|
21,842
|
25,551
|
18,420
|
6,623
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,773
|
-326
|
5,957
|
-349
|
-665
|
12. Thu nhập khác
|
1,743
|
1,308
|
926
|
2,656
|
1,284
|
13. Chi phí khác
|
750
|
552
|
875
|
611
|
706
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
993
|
756
|
51
|
2,045
|
578
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,766
|
430
|
6,008
|
1,696
|
-87
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,858
|
318
|
1,387
|
422
|
62
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,858
|
318
|
1,387
|
422
|
62
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,908
|
112
|
4,621
|
1,273
|
-149
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
750
|
590
|
294
|
527
|
34
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,158
|
-478
|
4,327
|
747
|
-183
|