単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,719 53,127 91,555 79,059 69,013
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97 142 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35,622 52,985 91,555 79,059 69,013
4. Giá vốn hàng bán 28,644 27,746 68,944 60,249 56,103
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,977 25,239 22,610 18,809 12,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,292 1,680 22 25 5
7. Chi phí tài chính 0 131 8,059 7,000 6,482
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 131 8,059 7,000 6,482
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 25 2 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,549 6,781 13,068 9,843 5,649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 695 20,004 1,506 1,992 785
12. Thu nhập khác 3,912 1,349 0 0 0
13. Chi phí khác 1,737 5,333 148 278 165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,175 -3,984 -148 -278 -165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,870 16,020 1,358 1,714 619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 249 6,331 301 346 157
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,421 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 249 4,910 301 346 157
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,621 11,110 1,057 1,368 463
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,621 11,110 1,057 1,368 463