I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
180.836
|
347.174
|
368.882
|
435.899
|
315.278
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-142.112
|
-286.052
|
-376.093
|
-489.677
|
-136.863
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.883
|
-6.080
|
-5.408
|
-5.636
|
-5.826
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-588
|
-1.324
|
-1.174
|
-1.858
|
-1.286
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.103
|
-1.702
|
-22
|
-675
|
-4.887
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
74.384
|
3.001
|
15.058
|
33.430
|
22.112
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-95.560
|
-12.715
|
-20.621
|
-38.461
|
-18.563
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.973
|
42.302
|
-19.378
|
-66.978
|
169.966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-432
|
-4.903
|
-3.761
|
-1.958
|
-331
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-29.380
|
-31.020
|
-42.400
|
-88.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
28.566
|
30.900
|
33.060
|
26.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
925
|
2.738
|
1.901
|
1.695
|
1.249
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
492
|
-2.979
|
-1.980
|
-9.604
|
-61.582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119.321
|
273.027
|
316.849
|
352.612
|
125.847
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125.184
|
-311.823
|
-295.433
|
-276.508
|
-228.346
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.863
|
-38.797
|
21.416
|
76.104
|
-102.499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.602
|
527
|
59
|
-478
|
5.885
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.267
|
566
|
1.078
|
1.137
|
657
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-15
|
|
-2
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.869
|
1.078
|
1.137
|
657
|
6.543
|